Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGÔ KIM VĂN | ||
Số thẻ HDV | 210100101 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | TRỊNH VĂN THỰC | ||
Số thẻ HDV | 237100102 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Ninh Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | LÊ NGUYÊN LONG | ||
Số thẻ HDV | 134100120 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | ĐỖ QUỸ ĐẠO | ||
Số thẻ HDV | 122100163 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | HOÀNG VĂN SOẠN | ||
Số thẻ HDV | 138100116 | |||
Ngày hết hạn | 01/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
6 | Họ và tên | ĐẶNG VIỆT HỒNG ANH | ||
Số thẻ HDV | 146100279 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
7 | Họ và tên | TÔN NỮ UYỂN MINH | ||
Số thẻ HDV | 146110489 | |||
Ngày hết hạn | 12/09/2011 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | ĐỖ ĐỨC THAO | ||
Số thẻ HDV | 101100288 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | VŨ DUY TÂN | ||
Số thẻ HDV | 101100502 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
10 | Họ và tên | NGUYỄN ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101100570 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
11 | Họ và tên | TRẦN NGỌC PHÁP | ||
Số thẻ HDV | 101100907 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | BÙI TUẤN ANH | ||
Số thẻ HDV | 101101185 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | TRẦN VĂN BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 101101447 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÔNG GIANG | ||
Số thẻ HDV | 201100112 | |||
Ngày hết hạn | 16/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | KHÚC QUANG SÁNG | ||
Số thẻ HDV | 201110188 | |||
Ngày hết hạn | 06/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ LIỄU HUÊ | ||
Số thẻ HDV | 179100340 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | HUỲNH THỊ MINH TÂM | ||
Số thẻ HDV | 179100468 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | NGUYỄN ĐĂNG TRIỀU | ||
Số thẻ HDV | 179100738 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
19 | Họ và tên | TRẦN VĨ TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 179100817 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | CHUNG HỒNG DUYÊN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 279100346 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch