Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TOUPRONG TROPPHI | ||
Số thẻ HDV | 179111316 | |||
Ngày hết hạn | 10/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 179111367 | |||
Ngày hết hạn | 10/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THANH BẢO NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 279111269 | |||
Ngày hết hạn | 26/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | HUỲNH TUẤN ANH | ||
Số thẻ HDV | 279111395 | |||
Ngày hết hạn | 27/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀI NAM | ||
Số thẻ HDV | 279111542 | |||
Ngày hết hạn | 11/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | LÊ THỊ HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 279111646 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | LÊ DUY NHẤT | ||
Số thẻ HDV | 279121792 | |||
Ngày hết hạn | 06/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | ||
Số thẻ HDV | 279121891 | |||
Ngày hết hạn | 04/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | THÁI VĂN PHỤNG | ||
Số thẻ HDV | 279122045 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | BÙI ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 133120256 | |||
Ngày hết hạn | 23/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | PHẠM MINH TRIẾT | ||
Số thẻ HDV | 186110139 | |||
Ngày hết hạn | 04/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGUYỄN TẤT ĐẠT | ||
Số thẻ HDV | 277110139 | |||
Ngày hết hạn | 24/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÊ LAN HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 192100111 | |||
Ngày hết hạn | 15/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN TIẾN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 148100215 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | ||
Số thẻ HDV | 148100469 | |||
Ngày hết hạn | 15/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
16 | Họ và tên | ĐOÀN TRUNG HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 279110999 | |||
Ngày hết hạn | 10/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | ĐOÀN HÙNG PHI | ||
Số thẻ HDV | 274110114 | |||
Ngày hết hạn | 15/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | HOÀNG VĂN HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 230100101 | |||
Ngày hết hạn | 22/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THÚY OANH | ||
Số thẻ HDV | 291100112 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | LƯƠNG ĐÌNH QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 210100103 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch