Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LƯƠNG THỊ NGUYỆT HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 279122047 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | HÀNG MINH | ||
Số thẻ HDV | 133120254 | |||
Ngày hết hạn | 09/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
3 | Họ và tên | TRẦN THÁI VŨ | ||
Số thẻ HDV | 186100138 | |||
Ngày hết hạn | 14/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | VÕ THỊ MAI HOA | ||
Số thẻ HDV | 277110132 | |||
Ngày hết hạn | 03/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | MAI THỊ VÂN THÚY | ||
Số thẻ HDV | 192100114 | |||
Ngày hết hạn | 30/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
6 | Họ và tên | ÔNG TỰ CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 148100212 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | TRẦN THỊ HỎI | ||
Số thẻ HDV | 148100473 | |||
Ngày hết hạn | 15/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TẤN | ||
Số thẻ HDV | 248110292 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | ĐOÀN VĂN DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179111485 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
10 | Họ và tên | HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 152100102 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 130100114 | |||
Ngày hết hạn | 22/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU | ||
Số thẻ HDV | 291100116 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | PHẠM QUANG TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 110100141 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | TRẦN VĂN KHOA | ||
Số thẻ HDV | 137110127 | |||
Ngày hết hạn | 22/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Ninh Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | BÙI VŨ LƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 134100126 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | TÔ ĐẠI QUYẾT | ||
Số thẻ HDV | 122100166 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | MAI VĂN NGHỊ | ||
Số thẻ HDV | 138100119 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
18 | Họ và tên | LÊ ANH NHƯ MỸ | ||
Số thẻ HDV | 146100283 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THẾ VŨ | ||
Số thẻ HDV | 246110158 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | LÊ TRƯỜNG LÂM | ||
Số thẻ HDV | 101100291 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch