Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LƯU MINH THỤY | ||
Số thẻ HDV | 130100112 | |||
Ngày hết hạn | 22/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 291100111 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | DIỆP HỌC UYÊN | ||
Số thẻ HDV | 110100130 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
4 | Họ và tên | CAO THỊ HÒA | ||
Số thẻ HDV | 225110111 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN CHUNG | ||
Số thẻ HDV | 134110128 | |||
Ngày hết hạn | 16/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | ĐINH VĂN BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 122100169 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/20 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | VŨ VĂN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 138100121 | |||
Ngày hết hạn | 16/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ HẰNG NY | ||
Số thẻ HDV | 146100286 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | MAI TẤN THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 246110161 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | LÊ QUỐC VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 101100294 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
11 | Họ và tên | PHẠM NGỌC CHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101100509 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | PHẠM THỊ HẢI YẾN | ||
Số thẻ HDV | 101100564 | |||
Ngày hết hạn | 19/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 101100915 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN NAM | ||
Số thẻ HDV | 101101195 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | TRẦN MẠNH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101101451 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | ||
Số thẻ HDV | 101111690 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
17 | Họ và tên | VŨ VĂN VƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 201110194 | |||
Ngày hết hạn | 06/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 179100347 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THẠCH | ||
Số thẻ HDV | 201110272 | |||
Ngày hết hạn | 07/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN VUI | ||
Số thẻ HDV | 101112025 | |||
Ngày hết hạn | 21/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch