Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | BÙI VĂN TỰU | ||
Số thẻ HDV | 279122041 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN PHƯƠNG VĨNH | ||
Số thẻ HDV | 282100107 | |||
Ngày hết hạn | 13/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | LÂM HÀ MỸ HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 186110151 | |||
Ngày hết hạn | 15/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
4 | Họ và tên | NGUYỄN LINH THẢO | ||
Số thẻ HDV | 177110140 | |||
Ngày hết hạn | 20/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | BÙI THỊ THỦY | ||
Số thẻ HDV | 292110134 | |||
Ngày hết hạn | 10/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | VÕ VĂN XUÂN THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 148100220 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | NGÔ MẠNH CƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 148100137 | |||
Ngày hết hạn | 15/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
8 | Họ và tên | ĐỒNG VĂN PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101101356 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | VÕ THỊ TRÚC LINH | ||
Số thẻ HDV | 274110122 | |||
Ngày hết hạn | 12/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | HOÀNG VĂN CHUNG | ||
Số thẻ HDV | 130100106 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGÔ HỒNG DUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 291100106 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | TẠ QUANG THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 210100109 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | HÀ MINH LÂM | ||
Số thẻ HDV | 225110109 | |||
Ngày hết hạn | 15/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | ĐÀO VĂN CHIÊU | ||
Số thẻ HDV | 234110110 | |||
Ngày hết hạn | 31/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN TIẾN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 122100109 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
16 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 238100110 | |||
Ngày hết hạn | 16/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HUY | ||
Số thẻ HDV | 146100289 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRẦN HỮU NHẬT TƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 146110497 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | HUỲNH HUY LONG | ||
Số thẻ HDV | 101100297 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | ĐẶNG VĂN THƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101100512 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch