Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ OANH | ||
Số thẻ HDV | 101101543 | |||
Ngày hết hạn | 12/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
2 | Họ và tên | MẠCH QUANG CHIẾN | ||
Số thẻ HDV | 101111764 | |||
Ngày hết hạn | 14/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | LÝ GIAI | ||
Số thẻ HDV | 101111885 | |||
Ngày hết hạn | 26/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
4 | Họ và tên | ĐÀO TOÀN THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 179100331 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | VÕ MINH QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 179100509 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | LÝ HUY SỬ | ||
Số thẻ HDV | 279100131 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | ||
Số thẻ HDV | 179100996 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | PHẠM NGỌC QUÍ | ||
Số thẻ HDV | 179101035 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | LONG NGUYỄN DIỆU LAN | ||
Số thẻ HDV | 201120322 | |||
Ngày hết hạn | 02/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TÀI | ||
Số thẻ HDV | 179100719 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | LÊ VĂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 179111248 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | TRỊNH THỊ NGỌC THI | ||
Số thẻ HDV | 279110969 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | NGUYỄN TIẾN THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 101122232 | |||
Ngày hết hạn | 14/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN QUANG THỌ | ||
Số thẻ HDV | 256100101 | |||
Ngày hết hạn | 28/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | LÊ THỊ KIỀU LỆ | ||
Số thẻ HDV | 179111430 | |||
Ngày hết hạn | 15/06/ 2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | HUỲNH MINH NHẬT | ||
Số thẻ HDV | 279111441 | |||
Ngày hết hạn | 05/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | ĐẶNG DUY ANH | ||
Số thẻ HDV | 279111579 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | HUỲNH ĐẠT | ||
Số thẻ HDV | 279121703 | |||
Ngày hết hạn | 05/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THANH MỘNG | ||
Số thẻ HDV | 279111341 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | ĐÀO MINH HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 291120187 | |||
Ngày hết hạn | 13/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch