Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN PHẠM MINH QUANG | ||
Số thẻ HDV | 279111312 | |||
Ngày hết hạn | 15/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | ĐẶNG TẤN TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 279111443 | |||
Ngày hết hạn | 05/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN CAO ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 279111581 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | PHẠM VĂN HẬU | ||
Số thẻ HDV | 256120253 | |||
Ngày hết hạn | 02/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | LÊ CÔNG MÃI | ||
Số thẻ HDV | 279121830 | |||
Ngày hết hạn | 05/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGÔ ĐẠI TRƯỜNG SƠN ĐÔNG | ||
Số thẻ HDV | 291120189 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | HUỲNH KIM THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 133120201 | |||
Ngày hết hạn | 24/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | ĐOÀN NHẬT MINH | ||
Số thẻ HDV | 282110160 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN DUY | ||
Số thẻ HDV | 124100160 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | VÕ QUỐC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 131100116 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 231120154 | |||
Ngày hết hạn | 03/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | ĐÀO NGỌC MINH | ||
Số thẻ HDV | 148100316 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH CỪ | ||
Số thẻ HDV | 148100345 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | VÕ THÁI NHỰT | ||
Số thẻ HDV | 192100109 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | TRẦN ĐĂNG QUANG | ||
Số thẻ HDV | 166100110 | |||
Ngày hết hạn | 01/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | QUANG ĐỨC VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 233100103 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGÔ XÁM | ||
Số thẻ HDV | 168100121 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN TIÊN PHONG | ||
Số thẻ HDV | 236110115 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | TRƯƠNG CÔNG HẬU | ||
Số thẻ HDV | 251110112 | |||
Ngày hết hạn | 11/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ngãi | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | CA THỊ KIM ÁNH | ||
Số thẻ HDV | 149100138 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch