Hướng dẫn viên

1  Họ và tên TRẦN VĂN QUYẾT
  Số thẻ HDV 266100104
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Đắk Lắk
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên NGÔ VĂN THÀNH
  Số thẻ HDV 133100130
Ngày hết hạn 18/09/2013
Nơi cấp thẻ Hưng Yên
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
3  Họ và tên PHẠM VĂN MẠNH
  Số thẻ HDV 168100119
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Lâm Đồng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
4  Họ và tên NGUYỄN VĂN THẮNG
  Số thẻ HDV 236110113
Ngày hết hạn 07/01/2014
Nơi cấp thẻ Nam Định
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
  Số thẻ HDV 151120105
Ngày hết hạn 16/04/2015
Nơi cấp thẻ Quảng Ngãi
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
6  Họ và tên NGUYỄN MINH LÊ
  Số thẻ HDV 149100140
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
7  Họ và tên VŨ NGỌC HÀ
  Số thẻ HDV 122100249
Ngày hết hạn 25/10/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
8  Họ và tên LÊ MINH HỮU
  Số thẻ HDV 146100133
Ngày hết hạn 04/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
9  Họ và tên TRẦN THỊ DIỄM THU
  Số thẻ HDV 246100124
Ngày hết hạn 06/10/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
10  Họ và tên LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG
  Số thẻ HDV 146120550
Ngày hết hạn 30/03/2015
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
11  Họ và tên VŨ TUẤN HƯNG
  Số thẻ HDV 101100209
Ngày hết hạn 30/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Laotian
12  Họ và tên TRẦN VIỆT HÙNG
  Số thẻ HDV 101100621
Ngày hết hạn 20/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
13  Họ và tên LƯU TUẤN DŨNG
  Số thẻ HDV 101100802
Ngày hết hạn 27/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
14  Họ và tên TRẦN TUYẾT LAN
  Số thẻ HDV 101100854
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
15  Họ và tên VŨ XUÂN KHÔI
  Số thẻ HDV 101101295
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
16  Họ và tên TRẦN THANH LONG
  Số thẻ HDV 101101548
Ngày hết hạn 12/11/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
17  Họ và tên NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
  Số thẻ HDV 101111769
Ngày hết hạn 14/02/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
18  Họ và tên NGUYỄN MINH KHA
  Số thẻ HDV 179100194
Ngày hết hạn 11/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên ĐỖ HOÀNG VŨ
  Số thẻ HDV 179100337
Ngày hết hạn 13/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
20  Họ và tên NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
  Số thẻ HDV 179100535
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English