Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THI | ||
Số thẻ HDV | 279111319 | |||
Ngày hết hạn | 15/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | LÊ THỊ NGỌC HÀ | ||
Số thẻ HDV | 279111449 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | BÙI HỮU TÍN | ||
Số thẻ HDV | 279111588 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/ 2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | LÊ VĂN NHÀN | ||
Số thẻ HDV | 279121707 | |||
Ngày hết hạn | 05/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN PHÁT | ||
Số thẻ HDV | 256120290 | |||
Ngày hết hạn | 07/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | VÕ QUỐC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 279121955 | |||
Ngày hết hạn | 23/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | LƯƠNG HUYỀN TRÂN | ||
Số thẻ HDV | 179121816 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | PHẠM NGỌC THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 126100122 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | PHẠM VĂN DUY | ||
Số thẻ HDV | 124110179 | |||
Ngày hết hạn | 25/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGÔ NGUYỄN HỒNG LOAN | ||
Số thẻ HDV | 192100107 | |||
Ngày hết hạn | 22/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | PHẠM THỊ KHÁNH NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 131120239 | |||
Ngày hết hạn | 04/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | HUỲNH ĐÌNH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 148100327 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | ĐẶNG CÔNG TRẠNG | ||
Số thẻ HDV | 148100389 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
14 | Họ và tên | ĐỒNG THỊ HÀ | ||
Số thẻ HDV | 231110123 | |||
Ngày hết hạn | 21/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | TRẦN NGUYÊN LỢI | ||
Số thẻ HDV | 266110114 | |||
Ngày hết hạn | 16/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | CHU VĂN LÀNH | ||
Số thẻ HDV | 133100132 | |||
Ngày hết hạn | 18/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | HUỲNH NAM PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 168100115 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRẦN THỊ HOA | ||
Số thẻ HDV | 236110108 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | PHAN ĐỨC THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 145100110 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HUẾ | ||
Số thẻ HDV | 149100145 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch