Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HUỲNH THỊ BẢO TRÂM | ||
Số thẻ HDV | 292110160 | |||
Ngày hết hạn | 06/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | LÝ KIỀU ÁI | ||
Số thẻ HDV | 148100332 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN PHONG | ||
Số thẻ HDV | 148100415 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | ĐỖ ĐĂNG THÊM | ||
Số thẻ HDV | 231120157 | |||
Ngày hết hạn | 23/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | TRẦN BẢO THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 166110117 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
6 | Họ và tên | NGHIÊM TRUNG THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 133100127 | |||
Ngày hết hạn | 28/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | LÊ TRỌNG TÍN | ||
Số thẻ HDV | 168100111 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | TRẦN NGỌC SƠN | ||
Số thẻ HDV | 236100104 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | TRẦN VĨNH HOÀI | ||
Số thẻ HDV | 145100105 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | BÙI THỊ MỸ THU | ||
Số thẻ HDV | 149100149 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | ĐỖ CÔNG LUẬN | ||
Số thẻ HDV | 122100252 | |||
Ngày hết hạn | 05/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | HOÀNG TRỌNG NHÂN | ||
Số thẻ HDV | 146100143 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | TRƯƠNG MINH TUÝ | ||
Số thẻ HDV | 146100402 | |||
Ngày hết hạn | 19/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | ||
Số thẻ HDV | 246120207 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | TRẦN THỊ BÍCH LAN 101100218 30/07/2013 | ||
Số thẻ HDV | 101100218 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
16 | Họ và tên | ĐINH XUÂN HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 115110104 | |||
Ngày hết hạn | 11/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Yên Bái | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN LỘC | ||
Số thẻ HDV | 101100812 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRẦN QUỐC BẢO | ||
Số thẻ HDV | 101101084 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101101304 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | TRẦN SĨ THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 101101557 | |||
Ngày hết hạn | 12/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch