Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGÔ THỊ DUNG | ||
Số thẻ HDV | 256120294 | |||
Ngày hết hạn | 07/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | VÕ TRỮ | ||
Số thẻ HDV | 179121730 | |||
Ngày hết hạn | 31/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
3 | Họ và tên | ĐẶNG QUỐC BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 179121822 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | LƯƠNG ĐỨC CHUNG | ||
Số thẻ HDV | 226100111 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | TẠ TIẾN MẠNH | ||
Số thẻ HDV | 124110197 | |||
Ngày hết hạn | 08/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | TÔ VĂN THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 131100121 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 292110163 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN QUÁN QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 148100336 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
9 | Họ và tên | NGUYỄN THẾ VĂN | ||
Số thẻ HDV | 248110187 | |||
Ngày hết hạn | 31/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | ĐỖ THU HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 231120156 | |||
Ngày hết hạn | 23/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | PHAN ĐÌNH ĐANG | ||
Số thẻ HDV | 266110112 | |||
Ngày hết hạn | 07/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGÔ QUANG NAM | ||
Số thẻ HDV | 133100123 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | VÕ HOÀNG XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 168100109 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | ĐỖ VĂN HỌC | ||
Số thẻ HDV | 136100113 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | VĂN NGỌC VŨ | ||
Số thẻ HDV | 145100104 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | TRẦN XUÂN HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 149100152 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | LÊ HỮU CẢNH | ||
Số thẻ HDV | 122100258 | |||
Ngày hết hạn | 05/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
18 | Họ và tên | VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO | ||
Số thẻ HDV | 146100145 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 146100400 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | HOÀNG THỊ HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 246120209 | |||
Ngày hết hạn | 11/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch