Hướng dẫn viên

1  Họ và tên NGUYỄN CÔNG CƯƠNG
  Số thẻ HDV 133100128
Ngày hết hạn 28/08/2013
Nơi cấp thẻ Hưng Yên
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
2  Họ và tên NGUYỄN VĂN THUẬN
  Số thẻ HDV 168100105
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Lâm Đồng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
3  Họ và tên ĐÀM BÁ BIÊN
  Số thẻ HDV 236100102
Ngày hết hạn 24/11/2013
Nơi cấp thẻ Nam Định
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
4  Họ và tên TRẦN THỊ HẠNH
  Số thẻ HDV 245100102
Ngày hết hạn 10/09/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Trị
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên TRƯƠNG DUY TRÍ
  Số thẻ HDV 149100155
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
6  Họ và tên ĐỖ VĂN THANH
  Số thẻ HDV 122100255
Ngày hết hạn 05/11/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
7  Họ và tên TÔN THẤT QUANG ANH
  Số thẻ HDV 146100148
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
8  Họ và tên NGUYỄN ÍCH HUẤN
  Số thẻ HDV 146100396
Ngày hết hạn 18/09/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
9  Họ và tên TRẦN THỊ DIỆU HUYỀN
  Số thẻ HDV 246120212
Ngày hết hạn 11/04/2015
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
10  Họ và tên PHẠM VĂN A
  Số thẻ HDV 101100223
Ngày hết hạn 30/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
11  Họ và tên Tô Xuân Sơn
  Số thẻ HDV 115110106
Ngày hết hạn 21/04/2014
Nơi cấp thẻ Yên Bái
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
12  Họ và tên PHẠM TUYẾT NHUNG
  Số thẻ HDV 101100817
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
13  Họ và tên NGUYỄN VĂN TRÁNG
  Số thẻ HDV 101101089
Ngày hết hạn 09/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
14  Họ và tên PHAN TRỌNG THẮNG
  Số thẻ HDV 101101309
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
15  Họ và tên LÊ THỊ TUYẾT MINH
  Số thẻ HDV 101101562
Ngày hết hạn 12/11/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
16  Họ và tên TRẦN QUANG HƯNG
  Số thẻ HDV 101111783
Ngày hết hạn 14/02/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
17  Họ và tên VŨ VĂN NGUYỆN
  Số thẻ HDV 201110213
Ngày hết hạn 02/06/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
18  Họ và tên LÊ CHÍ HIẾU
  Số thẻ HDV 101111950
Ngày hết hạn 01/09/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
19  Họ và tên THÁI QUANG PHÚ
  Số thẻ HDV 179100549
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
20  Họ và tên NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
  Số thẻ HDV 279100192
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả