Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HUỲNH KIM UYÊN | ||
Số thẻ HDV | 279122102 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 226100117 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | ĐÀO THỊ HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 224110107 | |||
Ngày hết hạn | 14/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | HỨA KIM CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 292110168 | |||
Ngày hết hạn | 05/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | TRỊNH THANH VINH | ||
Số thẻ HDV | 148100342 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | ĐẶNG TUẤN MẪN | ||
Số thẻ HDV | 148110514 | |||
Ngày hết hạn | 31/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | ĐỖ THỊ THANH THÚY | ||
Số thẻ HDV | 289100107 | |||
Ngày hết hạn | 29/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 166100101 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 133100116 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 168100102 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | CHU THỊ THUÝ VÂN | ||
Số thẻ HDV | 136100107 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
12 | Họ và tên | HOÀNG THỊ THỦY | ||
Số thẻ HDV | 145100115 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | TRẦN MINH LAM NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 149100160 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | BÙI HUY GIỚI | ||
Số thẻ HDV | 122100175 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 146100151 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | TRẦN VĂN TOẠI | ||
Số thẻ HDV | 146100393 | |||
Ngày hết hạn | 16/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | ĐOÀN QUANG OANH | ||
Số thẻ HDV | 146120556 | |||
Ngày hết hạn | 11/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | VŨ VĂN QUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 101100226 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGÔ ĐỨC HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 115110108 | |||
Ngày hết hạn | 26/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Yên Bái | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỖ TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 101100820 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch