Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 279111039 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGÔ THỊ HỒNG PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 156100118 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | TRẦN NGỌC TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 156100143 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | ||
Số thẻ HDV | 279111464 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | VÕ NGỌC DUY CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 256110178 | |||
Ngày hết hạn | 06/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | ||
Số thẻ HDV | 279121725 | |||
Ngày hết hạn | 19/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | TRẦN SINH SINH | ||
Số thẻ HDV | 179121690 | |||
Ngày hết hạn | 11/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | TRẦN VĂN ĐƯỢC | ||
Số thẻ HDV | 279121960 | |||
Ngày hết hạn | 31/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG MAI TRINH | ||
Số thẻ HDV | 279122105 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | ĐẶNG VĂN SƠN | ||
Số thẻ HDV | 126110123 | |||
Ngày hết hạn | 30/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | MẠC ĐĂNG HẢI | ||
Số thẻ HDV | 124110206 | |||
Ngày hết hạn | 08/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | HUỲNH VĂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 292100111 | |||
Ngày hết hạn | 22/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | TRẦN KHÁNH HOÀ | ||
Số thẻ HDV | 231120160 | |||
Ngày hết hạn | 04/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | ĐINH THỊ HỒNG VÂN | ||
Số thẻ HDV | 148100346 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHẠM ĐÌNH PHÚ QUỐC | ||
Số thẻ HDV | 148100490 | |||
Ngày hết hạn | 15/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | VƯƠNG THANH PHONG | ||
Số thẻ HDV | 289120125 | |||
Ngày hết hạn | 05/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH THU | ||
Số thẻ HDV | 266110115 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | HOÀNG XUÂN TẤN | ||
Số thẻ HDV | 133100113 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | TRẦN THANH TRUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 268100107 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | ĐỖ VĂN KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 136100104 | |||
Ngày hết hạn | 24/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch