Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRỊNH LÂM TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 148110518 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
2 | Họ và tên | TRƯƠNG PHƯỚC LONG | ||
Số thẻ HDV | 289120130 | |||
Ngày hết hạn | 17/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THÁI THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 266100102 | |||
Ngày hết hạn | 06/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | VŨ NGỌC THÊM | ||
Số thẻ HDV | 133100106 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THƯỢNG QUANG | ||
Số thẻ HDV | 268100105 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | ||
Số thẻ HDV | 236100001 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH NGA | ||
Số thẻ HDV | 245100104 | |||
Ngày hết hạn | 25/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | VÕ XUÂN LẠI | ||
Số thẻ HDV | 149100165 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | NGUYỄN THU HƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 122100266 | |||
Ngày hết hạn | 06/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | PHẠM THANH HUY | ||
Số thẻ HDV | 146100157 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | ĐẶNG HỒNG KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 146100368 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HẢO | ||
Số thẻ HDV | 146120560 | |||
Ngày hết hạn | 30/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | TẠ THỊ KHÔI | ||
Số thẻ HDV | 101100343 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
14 | Họ và tên | Đỗ Thị Thơm | ||
Số thẻ HDV | 115110116 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Yên Bái | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | TRẦN QUÝ HOAN | ||
Số thẻ HDV | 101100826 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | PHẠM HOÀNG ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101101097 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | PHÙNG VĂN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101101317 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | ĐỖ XUÂN SƠN | ||
Số thẻ HDV | 101101571 | |||
Ngày hết hạn | 12/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | HOÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101111789 | |||
Ngày hết hạn | 16/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | TRẦN THỊ MINH NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 101111895 | |||
Ngày hết hạn | 02/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch