Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ KIM THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 192100105 | |||
Ngày hết hạn | 22/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | TÔ MINH THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 292120171 | |||
Ngày hết hạn | 04/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | TRẦN TUYẾN SƠN | ||
Số thẻ HDV | 148100351 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THIỆN PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 148110517 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | TRỊNH THỊ CẨM DUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 289110112 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 266100103 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | NGUYỄN HẢI NĂNG | ||
Số thẻ HDV | 133100104 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Korean |
8 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC THẠCH | ||
Số thẻ HDV | 268100104 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | MAI THỊ THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 136100103 | |||
Ngày hết hạn | 24/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | TRẦN THỊ KIM CÚC | ||
Số thẻ HDV | 245100103 | |||
Ngày hết hạn | 25/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | LÊ VĂN HUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 149100166 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | NGHIÊM NGỌC THANH | ||
Số thẻ HDV | 122100267 | |||
Ngày hết hạn | 06/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
13 | Họ và tên | TRẦN THỊ XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 146100158 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | HÀ THỊ THU YẾN | ||
Số thẻ HDV | 146100391 | |||
Ngày hết hạn | 16/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
15 | Họ và tên | HỒ TÁ VŨ BẢO | ||
Số thẻ HDV | 246120214 | |||
Ngày hết hạn | 30/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | ĐINH THỊ HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 101100360 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | Chu Thị Thu Hương | ||
Số thẻ HDV | 115110114 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Yên Bái | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN HÀ GIANG | ||
Số thẻ HDV | 101100827 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | HỒ VĂN NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 101101098 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | ĐỖ HOÀNG HÀ | ||
Số thẻ HDV | 101101318 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch