Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN MẠNH TỚI | ||
Số thẻ HDV | 233120112 | |||
Ngày hết hạn | 16/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 226110121 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | CHU VĂN TỎA | ||
Số thẻ HDV | 124110222 | |||
Ngày hết hạn | 04/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG ANH | ||
Số thẻ HDV | 292100112 | |||
Ngày hết hạn | 21/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | TÔ NGUYỄN THIÊN THANH | ||
Số thẻ HDV | 292120172 | |||
Ngày hết hạn | 15/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | TRẦN QUỐC TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 148100352 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | PHẠM TRƯƠNG KHÁNH THI | ||
Số thẻ HDV | 148110516 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | TRẦN THIỆN KHÂM | ||
Số thẻ HDV | 289120127 | |||
Ngày hết hạn | 11/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC BẢN | ||
Số thẻ HDV | 266110117 | |||
Ngày hết hạn | 20/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | ĐỖ ĐÌNH VĨNH | ||
Số thẻ HDV | 133100110 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | LÊ VĂN QUÝ | ||
Số thẻ HDV | 268100103 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH TUÂN | ||
Số thẻ HDV | 136100108 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | TRẦN NGỌC HÀ | ||
Số thẻ HDV | 145100127 | |||
Ngày hết hạn | 25/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Laotian |
14 | Họ và tên | VÕ THỊ LỰU | ||
Số thẻ HDV | 249100101 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 222100124 | |||
Ngày hết hạn | 06/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | VÕ TRẦN BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 146100159 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ QUÝ TRÂM | ||
Số thẻ HDV | 146100389 | |||
Ngày hết hạn | 16/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ KIM CHI | ||
Số thẻ HDV | 246120215 | |||
Ngày hết hạn | 30/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | PHẠM ĐÌNH KHỞI | ||
Số thẻ HDV | 101100347 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
20 | Họ và tên | Nguyễn Viết Đạo | ||
Số thẻ HDV | 115110110 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Yên Bái | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch