Hướng dẫn viên

1  Họ và tên PHAN THANH NAM
  Số thẻ HDV 133100111
Ngày hết hạn 20/08/2013
Nơi cấp thẻ Hưng Yên
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
2  Họ và tên TRẦN THỊ THUÝ PHƯỢNG
  Số thẻ HDV 268100106
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Lâm Đồng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
3  Họ và tên VŨ QUANG TUYẾN
  Số thẻ HDV 136100109
Ngày hết hạn 30/09/2013
Nơi cấp thẻ Nam Định
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
4  Họ và tên LÊ THỊ THU HƯƠNG
  Số thẻ HDV 245100105
Ngày hết hạn 25/10/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Trị
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên TRẦN VĂN TỚI
  Số thẻ HDV 149100164
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
6  Họ và tên TRẦN TUẤN ANH
  Số thẻ HDV 122100265
Ngày hết hạn 23/11/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
7  Họ và tên LƯU VĂN LỘC
  Số thẻ HDV 146100156
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
8  Họ và tên HUỲNH ĐỨC CHINH
  Số thẻ HDV 146100367
Ngày hết hạn 14/09/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
9  Họ và tên TRẦN THỊ THÙY NHI
  Số thẻ HDV 146120559
Ngày hết hạn 30/04/2015
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
10  Họ và tên HOÀNG HÀ
  Số thẻ HDV 101100337
Ngày hết hạn 12/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
11  Họ và tên Nguyễn Thị Thu Hoài
  Số thẻ HDV 215110108
Ngày hết hạn 23/08/2014
Nơi cấp thẻ Yên Bái
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
12  Họ và tên LÊ ANH TUẤN
  Số thẻ HDV 101100825
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
13  Họ và tên BÙI CÔNG NHƯỢNG
  Số thẻ HDV 101101096
Ngày hết hạn 09/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
14  Họ và tên LÊ THANH THUÝ
  Số thẻ HDV 101101316
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
15  Họ và tên NGUYỄN VĂN NHẤT
  Số thẻ HDV 101101570
Ngày hết hạn 12/11/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
16  Họ và tên NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
  Số thẻ HDV 201110135
Ngày hết hạn 16/02/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
17  Họ và tên NGUYỄN THANH TÙNG
  Số thẻ HDV 101111893
Ngày hết hạn 02/06/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
18  Họ và tên CHÂU TUẤN NAM
  Số thẻ HDV 179100353
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên HUỲNH HỮU TÀI
  Số thẻ HDV 179100552
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
20  Họ và tên NGUYỄN VĂN NGHĨA
  Số thẻ HDV 279100197
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả