Hướng dẫn viên

1  Họ và tên NGUYỄN VĂN SANG
  Số thẻ HDV 248110185
Ngày hết hạn 31/03/2014
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên ĐỖ NAM DƯƠNG
  Số thẻ HDV 131100158
Ngày hết hạn 26/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hải Phòng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
3  Họ và tên PHẠM XUÂN CẢNH
  Số thẻ HDV 166110118
Ngày hết hạn 01/12/2014
Nơi cấp thẻ Đắk Lắk
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
4  Họ và tên NGUYỄN ĐÌNH THÔN
  Số thẻ HDV 133100118
Ngày hết hạn 20/08/2013
Nơi cấp thẻ Hưng Yên
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
5  Họ và tên NGUYỄN VĂN THANH
  Số thẻ HDV 168100104
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Lâm Đồng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
6  Họ và tên LÊ THANH BÌNH
  Số thẻ HDV 236100101
Ngày hết hạn 24/11/2013
Nơi cấp thẻ Nam Định
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
7  Họ và tên PHẠM THỊ CẨM THẠCH
  Số thẻ HDV 145100114
Ngày hết hạn 10/09/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Trị
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
8  Họ và tên NGUYỄN THỊ VUI
  Số thẻ HDV 149100156
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
9  Họ và tên NGUYỄN CÔNG TOÀN
  Số thẻ HDV 122100254
Ngày hết hạn 05/11/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
10  Họ và tên NGUYẾN ĐỨC LONG
  Số thẻ HDV 146100149
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
11  Họ và tên TRƯƠNG MINH ĐỨC
  Số thẻ HDV 146100395
Ngày hết hạn 18/09/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
12  Họ và tên PHAN THỊ CẨM LỆ
  Số thẻ HDV 246120213
Ngày hết hạn 11/04/2015
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
13  Họ và tên TĂNG THỊ KIM DUNG
  Số thẻ HDV 101100224
Ngày hết hạn 30/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
14  Họ và tên PHÙNG MINH THÀNH
  Số thẻ HDV 215110107
Ngày hết hạn 06/05/2014
Nơi cấp thẻ Yên Bái
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
15  Họ và tên NGUYỄN CƯỜNG TRUNG
  Số thẻ HDV 101100818
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
16  Họ và tên TRẦN THẾ DƯƠNG
  Số thẻ HDV 101101090
Ngày hết hạn 09/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
17  Họ và tên ĐÀO THANH BÌNH
  Số thẻ HDV 101101310
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
18  Họ và tên NGUYỄN HUY ĐỨC THẢO
  Số thẻ HDV 101101563
Ngày hết hạn 12/11/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên NGUYỄN VĂN HIẾU
  Số thẻ HDV 101111784
Ngày hết hạn 14/02/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
20  Họ và tên LÂM NGỌC THẢO
  Số thẻ HDV 179100200
Ngày hết hạn 11/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French