Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN TÂN TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 179121814 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | ĐẶNG HUY HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 126100116 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | HOÀNG VĂN HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 124110177 | |||
Ngày hết hạn | 25/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
4 | Họ và tên | HOÀNG THÀNH VƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 131100112 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | HOÀNG NHẬT HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 131120238 | |||
Ngày hết hạn | 17/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | TRẦN TRUNG MỸ | ||
Số thẻ HDV | 148100324 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | ||
Số thẻ HDV | 148100374 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | ĐỒNG THỊ NGA | ||
Số thẻ HDV | 231110116 | |||
Ngày hết hạn | 21/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | TRẦN QUANG ĐỊNH | ||
Số thẻ HDV | 266110110 | |||
Ngày hết hạn | 24/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | TRỊNH HỮU TRƯỜNG GIANG | ||
Số thẻ HDV | 133100124 | |||
Ngày hết hạn | 28/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
11 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 168100117 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | LÊ DIỆP LONG | ||
Số thẻ HDV | 236110110 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | TRẦN HỮU PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 145100101 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | BÙI VĂN PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 149100143 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | LÂM MẠNH KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 222100120 | |||
Ngày hết hạn | 25/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGÔ THỊ DIỄM ANH | ||
Số thẻ HDV | 146100137 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN BÁ AN | ||
Số thẻ HDV | 146100407 | |||
Ngày hết hạn | 19/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | DIỆP THỊ THÚY HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 146120553 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGÔ VĂN QUYẾT | ||
Số thẻ HDV | 101100212 | |||
Ngày hết hạn | 30/06/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
20 | Họ và tên | HOÀNG VĂN LÂN | ||
Số thẻ HDV | 215100101 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Yên Bái | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch