Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN LỢI | ||
Số thẻ HDV | 156120282 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | ||
Số thẻ HDV | 279122033 | |||
Ngày hết hạn | 17/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TRỌNG | ||
Số thẻ HDV | 133120216 | |||
Ngày hết hạn | 14/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
4 | Họ và tên | VƯƠNG NGỌC HOA ANH | ||
Số thẻ HDV | 186100102 | |||
Ngày hết hạn | 28/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | Trần Trung Kiên | ||
Số thẻ HDV | 208100101 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tuyên Quang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | ||
Số thẻ HDV | 231110113 | |||
Ngày hết hạn | 21/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | LÊ THỊ NGỌC LAN | ||
Số thẻ HDV | 148100146 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | VŨ NHƯ TRƯỜNG SINH | ||
Số thẻ HDV | 148100105 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
9 | Họ và tên | PHẠM HỮU HIẾU LÂM | ||
Số thẻ HDV | 248110261 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | LÊ HOÀNG VIỆT TÚ | ||
Số thẻ HDV | 183100122 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGÔ THỊ CẨM DUNG | ||
Số thẻ HDV | 142100106 | |||
Ngày hết hạn | 12/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Tĩnh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | HUỲNH ANH HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 291110154 | |||
Ngày hết hạn | 09/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | TRẦN THẾ ANH | ||
Số thẻ HDV | 110110167 | |||
Ngày hết hạn | 15/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 140120144 | |||
Ngày hết hạn | 15/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THỌ | ||
Số thẻ HDV | 244110106 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 122100131 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | VŨ THỊ ĐÀO | ||
Số thẻ HDV | 222120155 | |||
Ngày hết hạn | 17/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | ĐẶNG CÔNG MINH KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 146100250 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | TRƯƠNG THÁI BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 246110140 | |||
Ngày hết hạn | 17/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | VŨ VIẾT THÔI | ||
Số thẻ HDV | 101100152 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch