Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | ĐINH NHO THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 179100935 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | TRẦN QUANG HỢP | ||
Số thẻ HDV | 279100458 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | DƯƠNG PHAN QUỐC VĂN | ||
Số thẻ HDV | 279100601 | |||
Ngày hết hạn | 22/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | MA THỊ HOÀI THƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101122141 | |||
Ngày hết hạn | 08/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | ĐẶNG ĐÌNH DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 279100833 | |||
Ngày hết hạn | 22/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 201120451 | |||
Ngày hết hạn | 13/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | TRẦN VIỆT TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 101122253 | |||
Ngày hết hạn | 12/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
8 | Họ và tên | LƯƠNG VĂN HẬU | ||
Số thẻ HDV | 279111237 | |||
Ngày hết hạn | 11/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | PHẠM THỊ TRÚC GIANG | ||
Số thẻ HDV | 279111380 | |||
Ngày hết hạn | 19/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | LÊ NGỌC MINH ĐƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 279111527 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | HỒ HỒNG ÂN | ||
Số thẻ HDV | 179111595 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | HUỲNH TẤN KHOA | ||
Số thẻ HDV | 279121769 | |||
Ngày hết hạn | 27/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 156120287 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRƯƠNG VIẾT XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 279122028 | |||
Ngày hết hạn | 09/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | CHUNG CHÍ QUANG | ||
Số thẻ HDV | 133120223 | |||
Ngày hết hạn | 02/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
16 | Họ và tên | TRẦN THỊ YẾN XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 186100109 | |||
Ngày hết hạn | 03/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | BÙI ĐÔNG HẢI | ||
Số thẻ HDV | 208110104 | |||
Ngày hết hạn | 10/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tuyên Quang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | LÊ QUANG DUẨN | ||
Số thẻ HDV | 231110117 | |||
Ngày hết hạn | 21/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | MAI ĐĂNG HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 148100102 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGUYỄN NHANH | ||
Số thẻ HDV | 248100129 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch