Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ TIẾN LẠP | ||
Số thẻ HDV | 156110200 | |||
Ngày hết hạn | 27/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
2 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ HÒA | ||
Số thẻ HDV | 179111592 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | HUỲNH THÁI KHẢI | ||
Số thẻ HDV | 279121766 | |||
Ngày hết hạn | 27/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN KIM VINH | ||
Số thẻ HDV | 156120283 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
5 | Họ và tên | NGUYỄN HÀ LÂM | ||
Số thẻ HDV | 279122034 | |||
Ngày hết hạn | 17/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | TRẦN HỮU LỘC | ||
Số thẻ HDV | 133120218 | |||
Ngày hết hạn | 14/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
7 | Họ và tên | BÙI VĂN HẬU | ||
Số thẻ HDV | 186100105 | |||
Ngày hết hạn | 28/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 177110126 | |||
Ngày hết hạn | 20/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | PHẠM THỊ LIÊN | ||
Số thẻ HDV | 231110114 | |||
Ngày hết hạn | 21/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | TỪ VĂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 148100111 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | PHẠM VĂN HÀO | ||
Số thẻ HDV | 148100130 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
12 | Họ và tên | PHẠM THỊ BÍCH THÚY | ||
Số thẻ HDV | 248110263 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LAI QUANG PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 183100117 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRƯƠNG LIỄU | ||
Số thẻ HDV | 142100103 | |||
Ngày hết hạn | 24/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Tĩnh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
15 | Họ và tên | ĐẶNG TẤN NHẬT | ||
Số thẻ HDV | 291110153 | |||
Ngày hết hạn | 30/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | VŨ THỊ NGỌC TÚ | ||
Số thẻ HDV | 210110117 | |||
Ngày hết hạn | 15/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | LÊ ĐÌNH THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 240120144 | |||
Ngày hết hạn | 20/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ LỆ HUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 244110105 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN HỒNG VĂN | ||
Số thẻ HDV | 122100132 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | VŨ THANH TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 222120156 | |||
Ngày hết hạn | 17/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch