Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN NAM | ||
Số thẻ HDV | 186110145 | |||
Ngày hết hạn | 10/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | TÀI HỒNG LÝ | ||
Số thẻ HDV | 277110145 | |||
Ngày hết hạn | 25/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | VŨ NGỌC THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 231110124 | |||
Ngày hết hạn | 02/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | PHAN THANH PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 148100227 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | HOÀNG VĂN LÂM | ||
Số thẻ HDV | 148100384 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
6 | Họ và tên | ĐỚI VĂN CHÍ | ||
Số thẻ HDV | 101100731 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
7 | Họ và tên | PHẠM THANH PHONG | ||
Số thẻ HDV | 274110116 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | LÊ HƯNG TRƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 130100102 | |||
Ngày hết hạn | 28/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | LÊ MỸ LÀNH | ||
Số thẻ HDV | 291100129 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THANH | ||
Số thẻ HDV | 110100136 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THU THỦY | ||
Số thẻ HDV | 125100114 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | HOÀNG ĐÌNH GIANG | ||
Số thẻ HDV | 134110134 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
13 | Họ và tên | BÙI ĐỨC THỦY | ||
Số thẻ HDV | 122100178 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | THÂN QUANG ĐẠT | ||
Số thẻ HDV | 138110124 | |||
Ngày hết hạn | 03/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGÔ HỒNG KHANH | ||
Số thẻ HDV | 146100295 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | LÊ DUY PHÙNG | ||
Số thẻ HDV | 146110502 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Korean |
17 | Họ và tên | NGUYỄN QUANG VINH | ||
Số thẻ HDV | 101100303 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN TÀI MINH ANH | ||
Số thẻ HDV | 101100518 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 101100555 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | VÕ VĂN SƠN | ||
Số thẻ HDV | 101100924 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch