Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | ||
Số thẻ HDV | 291100114 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | TÔ BÁ HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 110100133 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | LÊ VIỆT HÀ | ||
Số thẻ HDV | 125100110 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
4 | Họ và tên | HỒ THỊ THƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 234120115 | |||
Ngày hết hạn | 26/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | DƯƠNG VĂN TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 122100182 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
6 | Họ và tên | TRẦN THỊ HUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 238110118 | |||
Ngày hết hạn | 10/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | HỒ THỊ SƯƠNG LAN | ||
Số thẻ HDV | 146100299 | |||
Ngày hết hạn | 28/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | ||
Số thẻ HDV | 246110166 | |||
Ngày hết hạn | 05/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | LÝ TẤT THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 101100307 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | DƯƠNG TRUNG HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 101100522 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀI NINH | ||
Số thẻ HDV | 101100551 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | ĐINH KIM BẢO | ||
Số thẻ HDV | 101100937 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
13 | Họ và tên | HỒ XUÂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101101208 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
14 | Họ và tên | TRẦN ĐỨC THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 101101464 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHẠM THANH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101111703 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
16 | Họ và tên | HÀ VỸ HÀO | ||
Số thẻ HDV | 179100152 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | PHẠM VĂN SỬU | ||
Số thẻ HDV | 101111921 | |||
Ngày hết hạn | 20/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRẦN XUÂN HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101111986 | |||
Ngày hết hạn | 07/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 179100667 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | LÊ VĂN SINH | ||
Số thẻ HDV | 179100827 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch