Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGÔ THỊ LAN HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 279121896 | |||
Ngày hết hạn | 04/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ ÁNH THẢO | ||
Số thẻ HDV | 179121777 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | TRẦN NGỌC THẮM | ||
Số thẻ HDV | 282100113 | |||
Ngày hết hạn | 13/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | BÙI THỊ YẾN NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 186110144 | |||
Ngày hết hạn | 10/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | MAI NGỌC THANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 177110143 | |||
Ngày hết hạn | 26/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | PHẠM VĂN TUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 131110218 | |||
Ngày hết hạn | 02/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | HOÀNG QUẢNG TÍN | ||
Số thẻ HDV | 148100228 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGÔ MẦU | ||
Số thẻ HDV | 148100429 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2010 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | ĐOÀN VIẾT HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 101101182 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
10 | Họ và tên | NINH THỊ HOÀ BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 274110121 | |||
Ngày hết hạn | 21/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | MẠC VĂN VŨ | ||
Số thẻ HDV | 130100101 | |||
Ngày hết hạn | 28/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | HỒ QUỐC ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 291100107 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÊ QUANG CHIẾN | ||
Số thẻ HDV | 110100135 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | NGUYỄN VIỆT SƠN | ||
Số thẻ HDV | 125100113 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 134110133 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | NGÔ THÀNH TUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 122100179 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | HOÀNG TRUNG ĐÔNG | ||
Số thẻ HDV | 138110125 | |||
Ngày hết hạn | 03/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | HUỲNH MINH THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 146100296 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | LÊ MINH THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 146110503 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | LÊ VĂN CÔNG | ||
Số thẻ HDV | 101100304 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch