Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | ĐOÀN VĂN TRƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 101100928 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | ||
Số thẻ HDV | 174100101 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Dương | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG NGA | ||
Số thẻ HDV | 293110101 | |||
Ngày hết hạn | 03/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hậu Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN MINH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 291100109 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | PHẠM SỸ TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 110100131 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | VŨ THỊ LÝ | ||
Số thẻ HDV | 125100109 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
7 | Họ và tên | TRẦN ĐỨC NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 134100116 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | ĐINH MẠNH CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 122100183 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | LÊ THỊ DUNG | ||
Số thẻ HDV | 238110119 | |||
Ngày hết hạn | 09/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | VĂN THỊ HOÀI HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 146100300 | |||
Ngày hết hạn | 28/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | LÊ CAO LỢI | ||
Số thẻ HDV | 146110508 | |||
Ngày hết hạn | 05/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGUYỄN DUY HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101100308 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | ĐÀO NGỌC ÁNH | ||
Số thẻ HDV | 101100523 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | NGÔ XUÂN PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101100550 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | BÙI VĂN BẮC | ||
Số thẻ HDV | 101100938 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN HÙNG SƠN | ||
Số thẻ HDV | 101101209 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
17 | Họ và tên | CHU TÂN THANH | ||
Số thẻ HDV | 101101465 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
18 | Họ và tên | ĐỖ LƯƠNG ĐIỀN | ||
Số thẻ HDV | 101111704 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | PHẠM BẠCH TUYẾT | ||
Số thẻ HDV | 179100153 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | MAI QUANG HUY | ||
Số thẻ HDV | 101111922 | |||
Ngày hết hạn | 20/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch