Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | PHAN GIANG NAM | ||
Số thẻ HDV | 279111065 | |||
Ngày hết hạn | 10/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 279111159 | |||
Ngày hết hạn | 10/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | KIÊN THỊ LAN | ||
Số thẻ HDV | 279111283 | |||
Ngày hết hạn | 01/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | MOHAMAED ZACCRYA FALAHY | ||
Số thẻ HDV | 179111477 | |||
Ngày hết hạn | 03/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Indonesia |
5 | Họ và tên | ĐỖ CÔNG MINH | ||
Số thẻ HDV | 179100596 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | ĐỖ THẾ KHIÊM | ||
Số thẻ HDV | 179111602 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | PHAN QUỐC VINH | ||
Số thẻ HDV | 256120270 | |||
Ngày hết hạn | 10/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | TRƯƠNG VĂN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 179121709 | |||
Ngày hết hạn | 14/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
9 | Họ và tên | HOÀNG NGỌC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 179121786 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THÁI THANH NGÂN | ||
Số thẻ HDV | 182100120 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | LÊ MINH KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 286110117 | |||
Ngày hết hạn | 26/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN LẮM | ||
Số thẻ HDV | 189100106 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | VŨ THỊ MINH LAN | ||
Số thẻ HDV | 292110137 | |||
Ngày hết hạn | 27/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | BÙI ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 148100240 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HÀ | ||
Số thẻ HDV | 248100126 | |||
Ngày hết hạn | 15/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | ĐOÀN TRỌNG TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 101101181 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | LỤC THÀNH THÁI | ||
Số thẻ HDV | 274100101 | |||
Ngày hết hạn | 27/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | PHẠM VĂN VỊNH | ||
Số thẻ HDV | 117100119 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hòa Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
19 | Họ và tên | NGUYỄN MINH CẢNH | ||
Số thẻ HDV | 291110162 | |||
Ngày hết hạn | 01/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | TRẦN ĐÌNH SAN | ||
Số thẻ HDV | 110100138 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch