Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN ĐẶNG ANH KHÔI | ||
Số thẻ HDV | 182100111 | |||
Ngày hết hạn | 11/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
2 | Họ và tên | TRẦN TRUNG KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 286120119 | |||
Ngày hết hạn | 07/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | HÀ VĂN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 189100107 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | PHẠM THỊ LỆ XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 292110142 | |||
Ngày hết hạn | 28/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | VĨNH HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 148100154 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | VÕ TRỌNG HÒA | ||
Số thẻ HDV | 148100176 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
7 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ MINH THƯ | ||
Số thẻ HDV | 101100658 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | BÙI TẤN TÀI | ||
Số thẻ HDV | 274110110 | |||
Ngày hết hạn | 12/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | CHUNG NGỌC VĂN | ||
Số thẻ HDV | 117100116 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hòa Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | HÀ MỘNG GẤM | ||
Số thẻ HDV | 291110166 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | PHẠM VĂN QUẾ | ||
Số thẻ HDV | 110100105 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | NGUYỄN MINH HUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 125100104 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | HOÀNG XUÂN TAM | ||
Số thẻ HDV | 144100104 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | VŨ TUẤN CƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 122100189 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
15 | Họ và tên | NGUYỄN TRÍ NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 138110127 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
16 | Họ và tên | TRẦN NGUYỄN HỮU PHONG | ||
Số thẻ HDV | 146100309 | |||
Ngày hết hạn | 03/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | PHAN THỊ ÁNH HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 246110169 | |||
Ngày hết hạn | 20/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 101100317 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
19 | Họ và tên | PHẠM VĂN CHINH | ||
Số thẻ HDV | 101100591 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 101100541 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch