Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ NHƯ TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 279111406 | |||
Ngày hết hạn | 03/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | TRẦN TRIỆU HOÀNG LONG | ||
Số thẻ HDV | 156110204 | |||
Ngày hết hạn | 08/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | TRẦN TUYẾT NHUNG | ||
Số thẻ HDV | 179111607 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
4 | Họ và tên | MAI VĂN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 179121671 | |||
Ngày hết hạn | 19/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THÙY VÂN | ||
Số thẻ HDV | 279121917 | |||
Ngày hết hạn | 14/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN HỒNG NHẤT | ||
Số thẻ HDV | 179121792 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | PHAN THỊ HỒNG PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 282100117 | |||
Ngày hết hạn | 12/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH KHẢI | ||
Số thẻ HDV | 186110153 | |||
Ngày hết hạn | 01/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | ||
Số thẻ HDV | 189100110 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGUYỄN HUỲNH NGỌC DIỆU | ||
Số thẻ HDV | 292110143 | |||
Ngày hết hạn | 18/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | HUỲNH THỊ KIỀU OANH | ||
Số thẻ HDV | 148100221 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | ĐINH VĂN LỘC | ||
Số thẻ HDV | 148100482 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101101471 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | ĐINH THANH SANG | ||
Số thẻ HDV | 260110122 | |||
Ngày hết hạn | 27/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN TRỌNG OÁNH | ||
Số thẻ HDV | 117100113 | |||
Ngày hết hạn | 09/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hòa Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
16 | Họ và tên | HOÀNG VĂN ĐẠI | ||
Số thẻ HDV | 262110113 | |||
Ngày hết hạn | 29/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kon Tum | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 110100114 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 125100101 | |||
Ngày hết hạn | 01/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | ĐOÀN THẾ BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 244100101 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | MAI VĂN DĨNH | ||
Số thẻ HDV | 122100191 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch