Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LƯU HUỲNH NHƯ | ||
Số thẻ HDV | 292110145 | |||
Ngày hết hạn | 11/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN TẤT THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 248100112 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THÁI HỌC | ||
Số thẻ HDV | 148100481 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ MINH HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 279100793 | |||
Ngày hết hạn | 22/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | VÕ THÀNH ĐƯỢC | ||
Số thẻ HDV | 260110121 | |||
Ngày hết hạn | 22/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 117100111 | |||
Ngày hết hạn | 09/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hòa Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | LÊ ĐỨC THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 168110158 | |||
Ngày hết hạn | 05/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN HUY HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 110100118 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | TRẦN NHẬT TÂN | ||
Số thẻ HDV | 125110116 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Thọ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | PHÙNG QUANG HẢI | ||
Số thẻ HDV | 244110150 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN TUẤN LINH | ||
Số thẻ HDV | 122100206 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | LÊ THỊ THÚY | ||
Số thẻ HDV | 238110130 | |||
Ngày hết hạn | 16/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÊ CÔNG THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 246100112 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | HOÀNG TRỌNG THỦY | ||
Số thẻ HDV | 146110513 | |||
Ngày hết hạn | 20/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THANH TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101100228 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | BÀNG THỊ MI | ||
Số thẻ HDV | 101100597 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | VŨ MẠNH CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101100535 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | ĐỖ ĐÌNH CƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101101008 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
19 | Họ và tên | HOÀNG HUY DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101101224 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | TRẦN THỊ VÂN KIỀU | ||
Số thẻ HDV | 101101480 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch