Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | CẤN VĂN BỔN | ||
Số thẻ HDV | 101100318 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN TRỌNG PHẨM | ||
Số thẻ HDV | 101100593 |
|
||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | PHẠM ĐỖ BẰNG | ||
Số thẻ HDV | 101100540 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
4 | Họ và tên | NGÔ MAI ANH | ||
Số thẻ HDV | 101101003 |
|
||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Italian |
5 | Họ và tên | VŨ MINH THÁM | ||
Số thẻ HDV | 101101219 |
|
||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
6 | Họ và tên | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 101101475 |
|
||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | ĐẶNG VĂN HIẾN | ||
Số thẻ HDV | 101111714 |
|
||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | TRẦN LÊ BẢO QUỐC | ||
Số thẻ HDV | 179100164 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN VIẾT TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 201110251 |
|
||
Ngày hết hạn | 03/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 101111993 |
|
||
Ngày hết hạn | 07/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN BÍCH KHOA | ||
Số thẻ HDV | 179100747 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | ||
Số thẻ HDV | 279100253 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | VÕ TRƯỜNG GIANG | ||
Số thẻ HDV | 279100384 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | TRẦN QUỐC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 279100521 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN CHỈNH | ||
Số thẻ HDV | 201120340 |
|
||
Ngày hết hạn | 06/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN NAM | ||
Số thẻ HDV | 279100751 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 09/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | VÕ LÊ TRÚC | ||
Số thẻ HDV | 179101228 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 22/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 279111070 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | TRỊNH THỊ HOA | ||
Số thẻ HDV | 101122261 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 24/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
20 | Họ và tên | VÕ PHÚ THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 256100109 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch