Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 10 và 10 tháng năm 2006
Trong tháng 10/2006 lượng khách quốc tế đến Việt Nam ước đạt 276.000 lượt. Tổng cộng trong 10 tháng lượng khách quốc tế ước đạt 2.953.284 lượt, tăng 3,6% so với cùng kỳ năm 2005.
|
Ước tháng 10 năm 2006 |
Ước 10 tháng 2006 |
So với tháng trước (%) |
10 tháng 2006 so 10 tháng 2005 (%) |
Tổng số |
276.000 |
2.953.284 |
101,8 |
103,6 |
Theo phương tiện |
|
|
|
|
Đường không |
218.228 |
2.174.822 |
102,6 |
115,1 |
Đường biển |
17.103 |
193.893 |
93,8 |
117,1 |
Đường bộ |
40.669 |
584.569 |
101,2 |
73,4 |
Theo mục đích |
|
|
|
|
Du lịch, nghỉ ngơi |
152.720 |
1.680.476 |
97,0 |
100,7 |
Đi công việc |
47.787 |
469.303 |
84,6 |
117,5 |
Thăm thân nhân |
50.615 |
486.794 |
161,9 |
113,7 |
Các mục đích khác |
24.878 |
316.710 |
95,9 |
89,7 |
Theo thị trường |
|
|
|
|
Trung Quốc |
36.298 |
456.247 |
91,6 |
73,4 |
Hồng Kông |
328 |
3.435 |
105,1 |
109,0 |
Đài Loan |
23.229 |
229.871 |
106,0 |
97,2 |
Nhật Bản |
34.800 |
311.795 |
82,8 |
117,7 |
Hàn Quốc |
32.746 |
338.879 |
102,5 |
129,3 |
Campuchia |
6.705 |
134.499 |
105,2 |
87,3 |
Indonesia |
1.678 |
17.197 |
91,3 |
95,3 |
Lào |
2.588 |
30.696 |
84,2 |
83,6 |
Malaisia |
8.091 |
77.474 |
87,2 |
122,2 |
Philippin |
1.966 |
22.806 |
90,6 |
87,1 |
Singapo |
8.172 |
81.523 |
92,3 |
127,0 |
Thái Lan |
9.073 |
97.102 |
107,8 |
139,7 |
Mỹ |
30.638 |
322.329 |
131,7 |
117,0 |
Canada |
5.630 |
60.388 |
161,8 |
115,2 |
Pháp |
10.764 |
106.551 |
141,9 |
102,0 |
Anh |
6.482 |
67.831 |
114,9 |
101,5 |
Đức |
6.943 |
59.844 |
117,9 |
112,4 |
Thụy Sỹ |
1.297 |
13.216 |
132,4 |
111,3 |
Italy |
1.534 |
12.528 |
146,3 |
92,2 |
Hà Lan |
2.597 |
21.220 |
124,8 |
115,1 |
Thụy Điển |
1.016 |
14.353 |
128,1 |
103,0 |
Đan Mạch |
1.354 |
15.074 |
122,5 |
123,8 |
Phần Lan |
253 |
4.414 |
99,1 |
107,4 |
Bỉ |
1.244 |
11.374 |
147,1 |
107,5 |
Na Uy |
1.054 |
10.913 |
230,2 |
131,8 |
Nga |
1.896 |
22.947 |
86,3 |
116,7 |
Tây Ban Nha |
3.206 |
18.427 |
133,1 |
111,7 |
Úc |
13.401 |
138.320 |
95,5 |
115,2 |
Niudilân |
1.280 |
11.659 |
92,9 |
101,8 |
Các thị trường khác |
21.005 |
231.976 |
91,7 |
109,9 |
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch