Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 10 và 10 tháng năm 2012
|
Ước tính tháng 10 2012 |
10 tháng năm 2012 |
Tháng 10/2012 so với tháng trước (%) |
Tháng 10/2012 so với tháng 10/2011 |
10 tháng 2012 so với cùng kỳ năm trước |
Tổng số |
495.576 |
5.348.731 |
107,7 |
96,1 |
111,2 |
Chia theo phương tiện đến |
|||||
Đường không |
408.111 |
4.467.683 |
108,9 |
92,2 |
111,0 |
Đường biển |
7.076 |
59.917 |
113,6 |
128,7 |
198,4 |
Đường bộ |
80.389 |
821.131 |
101,4 |
112,6 |
108,8 |
Chia theo mục đích chuyến đi |
|||||
Du lịch, nghỉ ngơi |
292.584 |
3.169.538 |
107,4 |
93,5 |
108,7 |
Đi công việc |
90.171 |
942.571 |
109,5 |
104,5 |
117,4 |
Thăm thân nhân |
85.920 |
939.399 |
107,2 |
99,0 |
116,1 |
Các mục đích khác |
26.901 |
297.223 |
106,7 |
91,2 |
106,0 |
Chia theo một số thị trường |
|||||
Trung Quốc |
103.226 |
1.095.180 |
104,9 |
70,8 |
97,4 |
Hàn Quốc |
52.179 |
578.650 |
112,9 |
109,0 |
135,0 |
Nhật |
46.380 |
474.487 |
89,6 |
110,7 |
123,0 |
Mỹ |
31.295 |
370.059 |
108,2 |
96,7 |
102,4 |
Đài Loan |
36.666 |
349.181 |
108,0 |
106,2 |
118,1 |
Campuchia |
24.187 |
261.155 |
97,1 |
62,3 |
76,6 |
Úc |
20.898 |
233.120 |
94,2 |
83,5 |
99,0 |
Malaysia |
21.758 |
232.563 |
102,8 |
117,3 |
124,6 |
Pháp |
15.628 |
184.655 |
149,8 |
122,5 |
109,2 |
Thái Lan |
18.130 |
176.600 |
101,5 |
118,7 |
122,9 |
Các thị trường khác |
130.174 |
1.393.081 |
119,4 |
120,9 |
122,6 |
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch