Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 10 và 10 tháng năm 2015
Chỉ tiêu | Ước tính tháng 10/2015 (Lượt khách) |
10 tháng năm 2015 (Lượt khách) |
Tháng 10/2015 so với tháng trước (%) | Tháng 10/2015 so với tháng 10/2014 (%) | 10 tháng 2015 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 649.099 | 6.338.611 | 103,6 | 116,1 | 95,9 |
Chia theo phương tiện đến | |||||
1. Đường không | 461.544 | 5.171.156 | 96,5 | 113,3 | 99,3 |
2. Đường biển | 3.980 | 40.485 | 119,8 | 500,6 | 88,5 |
3. Đường bộ | 183.575 | 1.126.970 | 126,7 | 121,6 | 83,2 |
Chia theo một số thị trường | |||||
Hàn Quốc | 86.775 | 897.455 | 108,2 | 124,7 | 130,7 |
Hồng Kông | 2.204 | 16.560 | 87,2 | 312,6 | 128,0 |
Singapore | 18.565 | 184.045 | 95,4 | 117,2 | 116,9 |
Đài Loan | 35.051 | 365.247 | 101,8 | 130,7 | 110,2 |
Tây Ban Nha | 4.552 | 37.526 | 90,1 | 119,0 | 109,8 |
Phần Lan | 771 | 12.180 | 152,4 | 129,1 | 109,1 |
Mỹ | 35.754 | 403.944 | 114,0 | 118,3 | 107,9 |
Italy | 2.908 | 32.135 | 108,3 | 122,3 | 107,0 |
Hà Lan | 4.054 | 42.972 | 125,4 | 122,5 | 104,8 |
Malaisia | 26.306 | 276.800 | 86,6 | 121,4 | 104,8 |
Đức | 11.832 | 117.780 | 122,9 | 120,3 | 103,7 |
Nhật | 53.464 | 551.922 | 78,3 | 106,8 | 103,0 |
Bỉ | 1.656 | 19.329 | 108,9 | 121,0 | 101,0 |
Anh | 17.456 | 171.742 | 128,6 | 128,4 | 101,0 |
Đan Mạch | 1.819 | 23.112 | 150,5 | 111,5 | 99,0 |
Canada | 7.067 | 85.213 | 137,8 | 118,4 | 98,4 |
Pháp | 14.977 | 172.791 | 132,3 | 108,2 | 97,2 |
Thụy Điển | 1.767 | 24.753 | 162,1 | 118,8 | 94,9 |
Niuzilan | 2.905 | 26.995 | 118,2 | 102,8 | 94,8 |
Thụy Sỹ | 2.131 | 22.946 | 159,7 | 103,3 | 93,7 |
Úc | 24.735 | 253.228 | 106,8 | 97,4 | 93,3 |
Nga | 23.995 | 260.330 | 100,5 | 160,3 | 93,2 |
Na Uy | 1.342 | 17.920 | 148,0 | 116,3 | 93,1 |
Philippin | 8.409 | 81.050 | 92,7 | 109,3 | 92,5 |
Indonesia | 5.291 | 51.498 | 110,9 | 101,7 | 88,1 |
Trung Quốc | 175.421 | 1.435.971 | 116,4 | 122,0 | 85,3 |
Lào | 11.348 | 94.875 | 68,7 | 121,7 | 77,8 |
Thái Lan | 20.989 | 162.274 | 147,4 | 136,2 | 77,1 |
Campuchia | 19.429 | 187.641 | 63,1 | 53,0 | 56,1 |
Các thị trường khác | 26.126 | 308.377 | 97,1 | 120,0 | 78,7 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch