Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 10 và 10 tháng năm 2016
Chỉ tiêu |
Ước tính tháng 10/2016 |
10 tháng năm 2016 (Lượt khách) |
Tháng 10/2016 so với tháng trước (%) |
Tháng 10/2016 so với tháng 10/2015 (%) |
10 tháng 2016 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 812.017 | 8.077.397 | 99,9 | 123,2 | 125,4 |
Chia theo phương tiện đến | |||||
1. Đường không | 668.136 | 6.777.084 | 99,7 | 144,8 | 131,1 |
2. Đường biển | 10.318 | 121.549 | 83,3 | 73,3 | 85,1 |
3. Đường bộ | 133.563 | 1.178.764 | 102,3 | 72,8 | 104,6 |
Chia theo một số thị trường | |||||
Hồng Kông | 2.857 | 28.561 | 98,6 | 129,6 | 172,5 |
Trung Quốc | 240.912 | 2.228.515 | 102,5 | 137,3 | 155,2 |
Hàn Quốc | 123.052 | 1.257.020 | 95,5 | 141,8 | 140,1 |
Niuzilan | 4.723 | 36.455 | 107,7 | 162,6 | 135,0 |
Thái Lan | 22.835 | 212.271 | 126,7 | 108,8 | 130,8 |
Italy | 3.558 | 41.882 | 106,3 | 122,4 | 130,3 |
Tây Ban Nha | 5.597 | 47.781 | 85,3 | 123,0 | 127,3 |
Nga | 31.716 | 330.785 | 94,6 | 132,2 | 127,1 |
Hà Lan | 4.948 | 53.363 | 116,2 | 122,1 | 124,2 |
Thụy Điển | 1.819 | 30.280 | 147,4 | 102,9 | 122,3 |
Anh | 19.154 | 209.048 | 112,3 | 109,7 | 121,7 |
Đức | 13.933 | 139.553 | 113,9 | 117,8 | 118,5 |
Lào | 11.656 | 111.940 | 75,3 | 102,7 | 118,0 |
Đài Loan | 41.408 | 423.401 | 101,6 | 118,1 | 115,9 |
Malaisia | 32.062 | 319.885 | 90,6 | 121,9 | 115,6 |
Canada | 8.438 | 98.084 | 128,6 | 119,4 | 115,1 |
Mỹ | 39.658 | 461.307 | 113,8 | 110,9 | 114,2 |
Đan Mạch | 2.017 | 26.256 | 154,6 | 110,9 | 113,6 |
Pháp | 16.105 | 195.718 | 119,1 | 107,5 | 113,3 |
Philippin | 9.131 | 90.114 | 88,3 | 108,6 | 111,2 |
Nhật | 56.210 | 611.401 | 77,2 | 105,1 | 110,8 |
Indonesia | 5.418 | 56.799 | 98,7 | 102,4 | 110,3 |
Thụy Sỹ | 2.345 | 25.136 | 162,4 | 110,0 | 109,5 |
Bỉ | 1.646 | 21.061 | 85,6 | 99,4 | 109,0 |
Na Uy | 1.325 | 19.467 | 136,7 | 98,7 | 108,6 |
Singapore | 19.139 | 199.745 | 90,6 | 103,1 | 108,5 |
Úc | 26.613 | 270.147 | 108,7 | 107,6 | 106,7 |
Phần Lan | 635 | 12.395 | 118,0 | 82,4 | 101,8 |
Campuchia | 26.358 | 172.694 | 100,2 | 135,7 | 92,0 |
Các thị trường khác | 36.749 | 346.333 | 114,1 | 140,7 | 112,3 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch