Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 11 và 11 tháng năm 2006
Trong tháng 11/2006 lượng khách quốc tế đến Việt Nam ước đạt 305.577 lượt. Tổng cộng trong 11 tháng lượng khách quốc tế ước đạt 3.258.861 lượt, tăng 2,5% so với cùng kỳ năm 2005.
|
Ước tháng 11 năm 2006 |
Ước 11 tháng 2006 |
So với tháng trước (%) |
11 tháng 2006 so 11 tháng 2005 (%) |
Tổng số |
305.577 |
3.258.861 |
110,7 |
102,5 |
Theo phương tiện |
|
|
|
|
Đường không |
259.929 |
2.434.751 |
119,1 |
114,5 |
Đường biển |
14.422 |
208.315 |
84,3 |
113,4 |
Đường bộ |
31.226 |
615.795 |
76,8 |
70,8 |
Theo mục đích |
|
|
|
|
Du lịch, nghỉ ngơi |
190.663 |
1.871.139 |
124,8 |
100,4 |
Đi công việc |
51.689 |
520.992 |
108,2 |
116,1 |
Thăm thân nhân |
28.656 |
515.450 |
56,6 |
111,0 |
Các mục đích khác |
34.570 |
351.280 |
139,0 |
87,4 |
Theo thị trường |
|
|
|
|
Trung Quốc |
28.738 |
484.985 |
79,2 |
72,2 |
Hồng Kông |
344 |
3.779 |
104,9 |
106,5 |
Đài Loan |
20.577 |
250.448 |
88,6 |
97,3 |
Nhật Bản |
36.027 |
347.822 |
103,5 |
114,3 |
Hàn Quốc |
39.434 |
378.313 |
120,4 |
129,3 |
Campuchia |
12.028 |
146.528 |
179,4 |
84,4 |
Indonesia |
2.197 |
19.394 |
131,0 |
93,6 |
Lào |
1.519 |
32.215 |
58,7 |
79,0 |
Malaisia |
12.734 |
90.208 |
157,4 |
123,4 |
Philippin |
2.665 |
25.471 |
135,6 |
86,6 |
Singapo |
9.751 |
91.274 |
119,3 |
124,3 |
Thái Lan |
11.324 |
108.426 |
124,8 |
138,4 |
Mỹ |
28.988 |
351.317 |
108,4 |
115,7 |
Canada |
6.424 |
66.812 |
114,1 |
115,3 |
Pháp |
14.391 |
120.942 |
133,7 |
100,1 |
Anh |
8.807 |
76.638 |
135,9 |
101,1 |
Đức |
9.722 |
69.566 |
196,7 |
110,8 |
Thụy Sỹ |
1.915 |
15.131 |
147,7 |
109,2 |
Italy |
1.880 |
14.408 |
122,6 |
95,0 |
Hà Lan |
2.951 |
24.171 |
113,6 |
114,5 |
Thụy Điển |
2.229 |
16.582 |
219,5 |
103,2 |
Đan Mạch |
1.663 |
16.737 |
122,8 |
121,0 |
Phần Lan |
416 |
4.830 |
164,6 |
106,9 |
Bỉ |
2.012 |
13.386 |
161,7 |
105,9 |
Na Uy |
897 |
11.810 |
85,1 |
124,8 |
Nga |
3.271 |
26.218 |
172,6 |
115,1 |
Tây Ban Nha |
2.022 |
20.449 |
63,1 |
110,7 |
Úc |
14.029 |
152.349 |
104,7 |
113,9 |
Niudilân |
1.332 |
12.991 |
104,1 |
101,8 |
Các thị trường khác |
25.290 |
265.661 |
91,7 |
109,9 |
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch