Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 2 và 2 tháng năm 2014
Chỉ tiêu |
Ước tính tháng 2/2014 (người) |
2 tháng năm 2014 |
Tháng 2/2014 so với tháng trước (%) |
Tháng 2/2014 so với tháng 2/2013 (%) |
2 tháng năm 2014 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số |
842.026 |
1.618.200 |
108,48 |
147,60 |
133,40 |
Chia theo phương tiện đến |
|||||
Đường không |
647.233 |
1.265.314 |
104,72 |
139,95 |
125,49 |
Đường biển |
15.241 |
22.883 |
199,44 |
76,21 |
60,22 |
Đường bộ |
179.552 |
330.003 |
119,34 |
204,04 |
197,86 |
Chia theo mục đích chuyến đi |
|||||
Du lịch, nghỉ ngơi |
516.162 |
992.129 |
108,44 |
148,81 |
133,37 |
Đi công việc |
139.776 |
270.854 |
106,64 |
148,89 |
132,21 |
Thăm thân nhân |
140.618 |
268.981 |
109,55 |
143,09 |
134,08 |
Các mục đích khác |
45.469 |
86.236 |
111,54 |
144,55 |
135,35 |
Chia theo một số thị trường |
|||||
Đức |
15.713 |
30.414 |
106,88 |
366,87 |
362,68 |
Hồng Kông |
2.736 |
4.396 |
164,82 |
576,00 |
322,76 |
Nga |
43.282 |
91.914 |
89,00 |
153,19 |
170,15 |
Trung Quốc |
238.265 |
396.999 |
150,10 |
182,54 |
150,11 |
Campuchia |
35.357 |
66.656 |
112,97 |
185,25 |
136,90 |
Philippin |
8.197 |
17.578 |
87,38 |
135,62 |
127,53 |
Italy |
3.502 |
7.712 |
83,18 |
143,47 |
126,59 |
Bỉ |
2.001 |
3.991 |
100,55 |
139,05 |
126,22 |
Lào |
13.081 |
21.673 |
152,25 |
191,30 |
125,81 |
Anh |
19.744 |
38.601 |
104,70 |
133,59 |
125,68 |
Na Uy |
2.549 |
4.995 |
104,21 |
125,75 |
123,12 |
Tây Ban Nha |
2.060 |
4.234 |
94,76 |
137,06 |
122,05 |
Đan Mạch |
3.768 |
6.997 |
116,69 |
123,18 |
119,87 |
Canada |
13.800 |
27.294 |
102,27 |
123,69 |
119,19 |
Thái Lan |
19.093 |
43.149 |
79,37 |
123,28 |
117,83 |
Pháp |
21.180 |
41.015 |
106,78 |
125,33 |
115,94 |
Hà Lan |
4.481 |
9.050 |
98,07 |
125,66 |
115,74 |
Thuỵ Sĩ |
3.218 |
6.946 |
86,32 |
118,05 |
115,67 |
Niudilân |
2.053 |
6.061 |
51,22 |
127,36 |
114,90 |
Nhật |
54.698 |
112.506 |
94,62 |
116,07 |
114,09 |
Úc |
26.832 |
73.152 |
57,93 |
115,81 |
113,48 |
Đài Loan |
45.836 |
77.324 |
145,57 |
114,68 |
113,25 |
Mỹ |
50.533 |
102.333 |
97,55 |
114,80 |
113,22 |
Thụy Điển |
4.599 |
10.690 |
75,50 |
127,33 |
112,30 |
Malaisia |
26.560 |
52.307 |
103,16 |
112,15 |
112,04 |
Singapo |
13.854 |
30.327 |
84,10 |
113,93 |
109,59 |
Hàn Quốc |
86.616 |
168.893 |
105,27 |
119,72 |
107,83 |
Indonesia |
4.943 |
11.866 |
71,40 |
117,58 |
105,21 |
Phần Lan |
1.962 |
4.451 |
78,83 |
101,71 |
99,11 |
Các thị trường khác |
71.513 |
144.676 |
97,74 |
274,51 |
241,94 |
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch