Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 4 và 4 tháng năm 2015
Chỉ tiêu |
Ước tính tháng 4/2015 |
4 tháng năm 2015 |
Tháng 4/2015 so với tháng trước (%) |
Tháng 4/2015 so với tháng 4/2014 (%) |
4 tháng năm 2015 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 690.440 | 2.698.324 | 111,7 | 92,6 | 87,8 |
I. Chia theo phương tiện đến | |||||
1. Đường không | 534.507 | 2.234.987 | 99,2 | 88,2 | 91,0 |
2. Đường biển | 6.142 | 24.200 | 66,4 | 103,1 | 70,2 |
3. Đường bộ | 149.791 | 439.137 | 213,7 | 112,0 | 75,1 |
II. Chia theo một số thị trường | |||||
Hàn Quốc | 85.297 | 398.743 | 93,9 | 141,5 | 133,4 |
Phần Lan | 945 | 8.555 | 53,6 | 117,8 | 127,0 |
Tây Ban Nha | 2.917 | 10.182 | 130,2 | 102,1 | 108,2 |
Singapore | 18.098 | 69.995 | 103,3 | 105,7 | 106,7 |
Italy | 2.864 | 14.568 | 81,5 | 101,2 | 105,0 |
Mỹ | 40.290 | 184.423 | 99,1 | 111,4 | 104,7 |
Đức | 13.926 | 59.984 | 87,2 | 102,0 | 100,6 |
Nhật | 48.941 | 221.014 | 79,9 | 95,0 | 99,4 |
Đan Mạch | 2.642 | 12.265 | 97,5 | 99,1 | 97,6 |
Đài Loan | 33.978 | 140.430 | 92,7 | 97,6 | 97,3 |
Canada | 8.587 | 45.054 | 79,6 | 95,1 | 96,8 |
Bỉ | 2.523 | 8.228 | 135,1 | 96,9 | 95,4 |
Hà Lan | 3.553 | 16.243 | 98,6 | 87,8 | 95,1 |
Anh | 21.186 | 76.867 | 115,5 | 93,0 | 94,8 |
Malaisia | 29.298 | 108.830 | 99,3 | 83,4 | 93,9 |
Na Uy | 2.031 | 8.556 | 116,3 | 96,4 | 93,8 |
Niuzilan | 3.122 | 10.931 | 170,8 | 89,1 | 93,6 |
Pháp | 21.388 | 82.270 | 99,3 | 94,5 | 93,4 |
Thụy Điển | 2.355 | 15.560 | 74,2 | 91,8 | 93,2 |
Thụy Sỹ | 2.830 | 11.847 | 112,0 | 90,6 | 93,0 |
Úc | 31.116 | 116.812 | 148,5 | 97,0 | 91,7 |
Philippin | 9.032 | 30.136 | 123,6 | 85,3 | 83,9 |
Lào | 10.473 | 35.507 | 108,3 | 93,8 | 83,0 |
Nga | 28.368 | 124.199 | 101,5 | 120,1 | 80,1 |
Indonesia | 4.494 | 18.932 | 96,9 | 69,5 | 78,4 |
Thái Lan | 22.109 | 72.796 | 140,9 | 74,2 | 76,3 |
Campuchia | 11.730 | 96.040 | 59,4 | 34,2 | 71,9 |
Trung Quốc | 187.080 | 537.097 | 180,5 | 86,3 | 66,8 |
Hồng Kông | 1.415 | 4.175 | 147,5 | 72,8 | 53,8 |
Các thị trường khác | 37.852 | 158.085 | 96,4 | 77,1 | 68,5 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch