Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 5 và 5 tháng năm 2015
Trong tháng 5, lượng khách quốc tế đến Việt Nam ước đạt 576.868 lượt, giảm 16,4% so với tháng trước và giảm 14,4% so với cùng kỳ năm 2014. Tính chung 5 tháng năm 2015 ước đạt 3.275.191 lượt, giảm 12,6% so với cùng kỳ năm 2014.
Chỉ tiêu |
Ước tính tháng 5/2015 |
5 tháng năm 2015 |
Tháng 5/2015 so với tháng trước (%) |
Tháng 5/2015 so với tháng 5/2014 (%) |
5 tháng năm 2015 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 576.868 | 3.275.191 | 83,6 | 85,6 | 87,4 |
Chia theo phương tiện đến | |||||
Đường không | 458.758 | 2.693.745 | 85,8 | 86,3 | 90,2 |
Đường biển | 1.551 | 25.751 | 25,3 | 32,4 | 65,6 |
Đường bộ | 116.559 | 555.696 | 77,8 | 84,4 | 76,9 |
Chia theo một số thị trường | |||||
Hàn Quốc | 81.557 | 480.300 | 95,6 | 145,2 | 135,3 |
Phần Lan | 626 | 9.181 | 66,2 | 119,5 | 126,5 |
Tây Ban Nha | 2.370 | 12.552 | 81,2 | 109,7 | 108,4 |
Singapore | 16.585 | 86.580 | 91,6 | 103,9 | 106,2 |
Italy | 2.263 | 16.831 | 79,0 | 101,4 | 104,5 |
Mỹ | 30.912 | 215.335 | 76,7 | 100,5 | 104,0 |
Đức | 8.218 | 68.202 | 59,0 | 101,0 | 100,6 |
Nhật | 49.182 | 270.196 | 100,5 | 96,6 | 98,9 |
Đài Loan | 34.911 | 175.341 | 102,7 | 103,6 | 98,5 |
Đan Mạch | 1.344 | 13.609 | 50,9 | 98,2 | 97,6 |
Hà Lan | 3.398 | 19.641 | 95,6 | 108,3 | 97,1 |
Canada | 7.148 | 52.202 | 83,2 | 91,8 | 96,1 |
Bỉ | 1.322 | 9.550 | 52,4 | 89,9 | 94,6 |
Anh | 13.235 | 90.102 | 62,5 | 89,5 | 94,0 |
Pháp | 17.129 | 99.399 | 80,1 | 96,8 | 94,0 |
Malaisia | 29.294 | 138.124 | 100,0 | 92,3 | 93,5 |
Thụy Điển | 1.369 | 16.929 | 58,1 | 95,1 | 93,3 |
Na Uy | 741 | 9.297 | 36,5 | 81,2 | 92,7 |
Thụy Sỹ | 1.744 | 13.591 | 61,6 | 85,6 | 92,0 |
Niuzilan | 2.284 | 13.215 | 73,2 | 80,2 | 90,9 |
Úc | 18.824 | 135.636 | 60,5 | 85,2 | 90,7 |
Philippin | 8.591 | 38.727 | 95,1 | 83,0 | 83,7 |
Nga | 21.943 | 146.142 | 77,4 | 109,8 | 83,5 |
Indonesia | 5.534 | 24.466 | 123,1 | 92,5 | 81,2 |
Thái Lan | 14.155 | 86.951 | 64,0 | 52,1 | 70,9 |
Trung Quốc | 163.195 | 700.292 | 87,2 | 84,1 | 70,2 |
Lào | 3.788 | 39.295 | 36,2 | 27,4 | 69,4 |
Campuchia | 10.627 | 106.667 | 90,6 | 28,4 | 62,4 |
Hồng Kông | 1.287 | 5.462 | 91,0 | 70,5 | 57,0 |
Các thị trường khác | 23.292 | 181.377 | 61,5 | 41,8 | 63,3 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch