Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 6 và 6 tháng năm 2016
Chỉ tiêu |
Ước tính tháng 6/2016 |
6 tháng năm 2016 (Lượt khách) |
Tháng 6/2016 so với tháng trước (%) |
Tháng 6/2016 so với tháng 6/2015 (%) |
6 tháng 2016 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 700.446 | 4.706.324 | 92,5 | 129,8 | 121,3 |
Chia theo phương tiện đến | |||||
1. Đường không | 628.138 | 3.920.076 | 97,6 | 149,9 | 125,9 |
2. Đường biển | 8.782 | 74.793 | 57,0 | 60,6 | 72,2 |
3. Đường bộ | 63.526 | 711.455 | 64,9 | 59,8 | 107,5 |
Chia theo một số thị trường | |||||
Hồng Kông | 3.380 | 16.434 | 116,7 | 194,6 | 228,3 |
Trung Quốc | 193.310 | 1.204.560 | 87,2 | 169,7 | 147,9 |
Thái Lan | 16.031 | 135.770 | 63,2 | 119,4 | 135,3 |
Hàn Quốc | 109.806 | 741.069 | 98,1 | 150,6 | 134,0 |
Italy | 2.502 | 24.399 | 81,3 | 129,8 | 130,1 |
Thụy Điển | 1.624 | 23.032 | 99,1 | 104,9 | 124,7 |
Anh | 16.209 | 128.308 | 92,5 | 125,9 | 124,6 |
Tây Ban Nha | 2.674 | 18.038 | 89,0 | 124,4 | 122,7 |
Hà Lan | 3.266 | 27.192 | 76,0 | 125,8 | 122,3 |
Lào | 8.496 | 55.795 | 74,9 | 127,3 | 121,4 |
Nga | 24.145 | 204.364 | 66,8 | 107,0 | 121,1 |
Đức | 6.632 | 86.871 | 67,7 | 110,5 | 117,1 |
Đài Loan | 40.411 | 242.371 | 103,0 | 118,9 | 115,8 |
Malaisia | 36.314 | 199.841 | 101,4 | 101,3 | 114,9 |
Mỹ | 47.403 | 292.960 | 131,6 | 116,9 | 114,5 |
Đan Mạch | 1.213 | 17.005 | 75,1 | 97,1 | 114,5 |
Pháp | 11.727 | 124.021 | 62,5 | 122,5 | 113,8 |
Canada | 6.883 | 66.437 | 78,6 | 109,6 | 113,6 |
Singapore | 25.009 | 124.712 | 122,8 | 104,0 | 112,7 |
Nhật | 54.149 | 355.886 | 96,2 | 116,3 | 112,4 |
Niuzilan | 3.682 | 17.433 | 148,2 | 152,6 | 111,5 |
Na Uy | 1.307 | 11.734 | 141,1 | 105,1 | 111,3 |
Indonesia | 4.686 | 32.001 | 76,9 | 105,6 | 110,7 |
Philippin | 9.003 | 52.474 | 97,5 | 99,7 | 109,9 |
Thụy Sỹ | 1.101 | 16.100 | 57,0 | 93,5 | 109,0 |
Bỉ | 1.017 | 11.353 | 67,0 | 100,7 | 107,5 |
Úc | 21.168 | 165.060 | 103,1 | 111,2 | 106,7 |
Phần Lan | 675 | 10.256 | 114,8 | 101,4 | 104,2 |
Campuchia | 12.113 | 84.970 | 65,0 | 103,2 | 71,8 |
Các thị trường khác | 34.510 | 215.878 | 116,8 | 154,8 | 106,0 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch