Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 6 và 6 tháng năm 2017
Chỉ tiêu |
Ước tính tháng 6/2017 |
6 tháng năm 2017 (Lượt khách) |
Tháng 6/2017 so với tháng trước (%) |
Tháng 6/2017 so với tháng 6/2016 (%) |
6 tháng 2017 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 949.362 | 6.206.336 | 97,6 | 133,6 | 130,2 |
Chia theo phương tiện đến | |||||
1. Đường không | 852.994 | 5.211.965 | 100,6 | 135,8 | 133,0 |
2. Đường biển | 3.003 | 170.843 | 50,1 | 15,9 | 126,0 |
3. Đường bộ | 93.365 | 823.528 | 78,2 | 147,0 | 115,8 |
Chia theo một số thị trường | |||||
1. Châu Á | 746.441 | 4.572.711 | 98,1 | 138,3 | 135,0 |
Trung Quốc | 315.312 | 1.887.495 | 104,9 | 163,1 | 156,7 |
Hàn Quốc | 177.061 | 1.066.257 | 94,5 | 161,2 | 143,9 |
Campuchia | 19.999 | 115.093 | 100,5 | 165,1 | 135,5 |
Hồng Kông | 4.197 | 21.346 | 113,2 | 124,2 | 129,9 |
Philippin | 11.486 | 65.239 | 92,4 | 127,6 | 124,3 |
Đài Loan | 50.176 | 297.852 | 103,1 | 124,2 | 122,9 |
Lào | 10.732 | 68.287 | 89,6 | 126,3 | 122,4 |
Indonesia | 5.592 | 37.252 | 80,9 | 119,3 | 116,4 |
Malaisia | 35.536 | 231.585 | 82,1 | 97,9 | 115,9 |
Thái Lan | 18.391 | 152.388 | 74,3 | 114,7 | 112,2 |
Nhật | 55.830 | 378.844 | 90,9 | 103,1 | 106,5 |
Singapore | 25.414 | 132.446 | 114,9 | 101,6 | 106,2 |
Các nước khác thuộc châu Á | 16.715 | 118.627 | 92,9 | 61,8 | 84,6 |
2. Châu Mỹ | 64.375 | 434.439 | 116,9 | 108,8 | 110,8 |
Canada | 8.253 | 77.937 | 79,9 | 119,9 | 117,3 |
Mỹ | 51.943 | 320.204 | 130,7 | 109,6 | 109,3 |
Các nước khác thuộc châu Mỹ | 4.179 | 36.298 | 83,4 | 86,0 | 111,0 |
3. Châu Âu | 105.892 | 979.344 | 83,8 | 125,9 | 123,9 |
Nga | 38.087 | 313.502 | 85,6 | 157,7 | 153,4 |
Tây Ban Nha | 3.352 | 23.205 | 95,4 | 125,4 | 128,6 |
Thụy Điển | 1.729 | 27.974 | 105,9 | 106,5 | 121,5 |
Đức | 8.979 | 103.170 | 79,2 | 135,4 | 118,8 |
Hà Lan | 3.966 | 31.877 | 85,7 | 121,4 | 117,2 |
Italy | 2.792 | 28.213 | 79,0 | 111,6 | 115,6 |
Phần Lan | 831 | 11.735 | 111,7 | 123,1 | 114,4 |
Bỉ | 1.309 | 12.919 | 84,1 | 128,7 | 113,8 |
Đan Mạch | 1.343 | 19.265 | 80,8 | 110,7 | 113,3 |
Anh | 18.689 | 145.043 | 94,0 | 115,3 | 113,0 |
Pháp | 12.529 | 136.146 | 68,5 | 106,8 | 109,8 |
Thụy Sỹ | 1.469 | 17.343 | 77,9 | 133,4 | 107,7 |
Na Uy | 1.405 | 12.157 | 138,7 | 107,5 | 103,6 |
Các nước khác thuộc châu Âu | 9.412 | 96.795 | 77,5 | 93,7 | 110,6 |
4. Châu Úc | 30.591 | 202.855 | 111,1 | 121,0 | 109,5 |
Niuzilan | 3.501 | 20.751 | 110,0 | 95,1 | 119,0 |
Úc | 27.003 | 181.526 | 111,6 | 127,6 | 110,0 |
Các nước khác thuộc châu Úc | 87 | 578 | 55,8 | 20,0 | 20,7 |
5. Châu Phi | 2.063 | 16.987 | 72,4 | 92,3 | 127,0 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch