Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 7 và 7 tháng năm 2015
Chỉ tiêu | Ước tính tháng 7/2015 (Lượt khách) |
7 tháng năm 2015 (Lượt khách) |
Tháng 7/2015 so với tháng trước (%) | Tháng 7/2015 so với tháng 7/2014 (%) | 7 tháng 2015 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 593.566 | 4.398.202 | 112,1 | 105,1 | 90,6 |
Chia theo phương tiện đến | |||||
1. Đường không | 508.460 | 3.621.381 | 121,3 | 113,3 | 93,5 |
2. Đường biển | 1.958 | 31.822 | 47,6 | 97,9 | 74,6 |
3. Đường bộ | 83.148 | 744.999 | 78,3 | 72,9 | 79,4 |
Chia theo một số thị trường | |||||
Hàn Quốc | 73.108 | 626.335 | 100,2 | 129,5 | 135,5 |
Phần Lan | 578 | 10.425 | 86,8 | 62,2 | 115,8 |
Singapore | 16.177 | 126.811 | 67,3 | 120,3 | 113,4 |
Tây Ban Nha | 3.679 | 18.381 | 171,1 | 101,4 | 106,4 |
Italy | 2.280 | 21.038 | 118,3 | 121,3 | 105,7 |
Mỹ | 45.229 | 301.097 | 111,6 | 116,3 | 105,6 |
Đài Loan | 46.083 | 255.411 | 135,6 | 119,9 | 103,8 |
Đức | 8.705 | 82.907 | 145,1 | 110,4 | 101,4 |
Nhật | 50.221 | 366.972 | 107,9 | 112,4 | 101,2 |
Hà Lan | 6.877 | 29.114 | 264,9 | 117,8 | 100,8 |
Malaisia | 21.615 | 195.586 | 60,3 | 129,7 | 98,3 |
Đan Mạch | 3.624 | 18.482 | 290,2 | 97,1 | 97,6 |
Bỉ | 3.306 | 13.866 | 327,3 | 106,7 | 97,5 |
Canada | 7.757 | 66.239 | 123,5 | 100,5 | 96,3 |
Anh | 16.738 | 119.713 | 130,0 | 111,4 | 96,3 |
Pháp | 16.618 | 125.589 | 173,6 | 104,7 | 95,0 |
Thụy Điển | 2.248 | 20.725 | 145,2 | 88,3 | 93,2 |
Thụy Sỹ | 2.757 | 17.526 | 234,0 | 99,2 | 92,5 |
Niuzilan | 3.260 | 18.888 | 135,1 | 91,3 | 91,6 |
Úc | 28.965 | 183.633 | 152,2 | 93,4 | 91,3 |
Na Uy | 3.842 | 14.382 | 309,1 | 87,6 | 90,5 |
Nga | 21.688 | 190.388 | 96,1 | 95,5 | 87,9 |
Indonesia | 6.535 | 35.440 | 147,2 | 173,5 | 87,6 |
Philippin | 7.563 | 55.317 | 83,8 | 101,3 | 87,5 |
Hồng Kông | 1.958 | 9.157 | 112,7 | 304,0 | 85,3 |
Trung Quốc | 136.589 | 950.786 | 119,9 | 110,7 | 75,6 |
Thái Lan | 11.597 | 111.978 | 86,4 | 59,2 | 68,8 |
Lào | 9.019 | 54.987 | 135,2 | 56,1 | 63,9 |
Campuchia | 10.281 | 128.687 | 87,6 | 38,7 | 56,1 |
Các thị trường khác | 24.669 | 228.341 | 110,6 | 94,5 | 70,4 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch