Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2006
Trong tháng 8/2006 lượng khách quốc tế đến Việt Nam ước đạt 288.148 lượt. Tổng cộng trong 8 tháng lượng khách quốc tế ước đạt 2.406.096 lượt, tăng 4,8% so với cùng kỳ năm 2005.
|
Chính thức tháng 7 năm 2006 |
Ước tháng 8 năm 2006 |
Ước 8 tháng 2006 |
So với tháng trước (%) |
Tháng 8/2006 so tháng 8/2005 (%) |
8 tháng 2006 |
Khách quốc tế đến VN
|
||||||
Tổng số |
271.435 |
288.148 |
2.406.096 |
106,2 |
100,3 |
104,8 |
Theo phương tiện đến
|
||||||
Đường không |
219.572 |
225.116 |
1.743.827 |
102,5 |
103,0 |
115,9 |
Đường biển |
15.071 |
18.006 |
158.558 |
119,5 |
161,0 |
113,0 |
Đường bộ |
36.792 |
45.026 |
503.711 |
122,4 |
78,5 |
77,4 |
Theo mục đích
|
||||||
Du lịch, nghỉ ngơi |
139.347 |
161.307 |
1.370.251 |
115,8 |
99,1 |
101,9 |
Đi công việc |
42.799 |
44.092 |
365.047 |
103,0 |
98,4 |
119,6 |
Thăm thân nhân |
69.542 |
53.807 |
404.910 |
77,4 |
124,0 |
111,8 |
Các mục đích khác |
19.747 |
28.943 |
265.887 |
146,6 |
79,8 |
93,9 |
Theo một số thị trường |
||||||
Trung Quốc |
35.052 |
34.196 |
380.302 |
97,6 |
74,3 |
74,8 |
Hồng Kông |
259 |
413 |
2.795 |
159,5 |
118,3 |
112,6 |
Đài Loan |
25.034 |
22.742 |
184.731 |
90,8 |
86,3 |
97,4 |
Nhật Bản |
27.269 |
35.109 |
234.973 |
128,8 |
111,3 |
121,0 |
Hàn Quốc |
28.534 |
37.756 |
274.184 |
132,3 |
116,5 |
129,6 |
Campuchia |
7.813 |
5.926 |
121.417 |
75,8 |
36,0 |
98,6 |
Indonesia |
1.218 |
1.977 |
13.681 |
162,3 |
109,4 |
98,8 |
Lào |
1.635 |
3.053 |
25.033 |
186,7 |
135,3 |
86,3 |
Malaisia |
7.032 |
7.964 |
60.106 |
113,3 |
113,5 |
124,7 |
Philippin |
1.789 |
1.939 |
18.671 |
108,4 |
77,4 |
88,3 |
Singapo |
7.631 |
8.034 |
64.500 |
105,3 |
106,9 |
129,7 |
Thái Lan |
8.611 |
10.194 |
79.615 |
118,4 |
120,6 |
148,6 |
Mỹ |
40.591 |
28.061 |
268.429 |
69,1 |
105,0 |
116,3 |
Canada |
7.427 |
5.985 |
51.279 |
80,6 |
111,0 |
114,8 |
Pháp |
10.847 |
13.859 |
88.202 |
127,8 |
102,2 |
101,4 |
Anh |
5.782 |
8.021 |
55.706 |
138,7 |
95,6 |
102,7 |
Đức |
4.616 |
6.020 |
50.709 |
130,4 |
98,9 |
116,6 |
Thụy Sỹ |
1.650 |
1.261 |
10.940 |
76,4 |
116,7 |
111,7 |
Italy |
825 |
2.728 |
9.946 |
330,7 |
101,9 |
84,9 |
Hà Lan |
2.949 |
2.761 |
16.541 |
93,6 |
111,0 |
113,3 |
Thụy Điển |
1.416 |
838 |
12.544 |
59,2 |
106,9 |
103,3 |
Đan Mạch |
1.998 |
959 |
12.615 |
48,0 |
116,7 |
126,0 |
Phần Lan |
278 |
225 |
3.906 |
80,9 |
114,2 |
108,8 |
Bỉ |
1.713 |
1.174 |
9.284 |
68,5 |
103,8 |
107,5 |
Na Uy |
2.077 |
628 |
9.401 |
30,2 |
108,7 |
132,7 |
Áo |
519 |
589 |
4.838 |
113,5 |
96,1 |
100,6 |
Nga |
1.248 |
2.242 |
18.854 |
179,6 |
109,2 |
121,7 |
Tây Ban Nha |
1.802 |
5.406 |
12.812 |
300,0 |
108,3 |
103,2 |
Úc |
13.647 |
12.530 |
110.892 |
91,8 |
116,6 |
118,0 |
Niudilân |
1.284 |
1.178 |
9.002 |
91,7 |
97,6 |
101,2 |
Các thị trường khác |
18.889 |
24.380 |
190.188 |
129,0 |
164,4 |
107,4 |
Người VN xuất cảnh ra nước ngoài
|
||||||
Tổng số |
95.997 |
108.149 |
877.591 |
112,7 |
105,8 |
123,4 |
Đường hàng không |
78.345 |
83.528 |
584.279 |
106,6 |
117,1 |
120,5 |
Đường bộ tuyến Trung Quốc |
2.524 |
3.922 |
40.491 |
155,4 |
71,8 |
120,3 |
Đường sắt tuyến Trung Quốc |
111 |
143 |
1.594 |
128,8 |
75,3 |
123,6 |
Đường bộ tuyến Lào |
6.107 |
7.013 |
108.850 |
114,8 |
80,0 |
161,9 |
Đường bộ tuyến Campuchia |
6.529 |
9.170 |
100.616 |
140,5 |
83,2 |
128,5 |
Đường biển |
2.381 |
4.373 |
417.604 |
183,7 |
80,7 |
90,7 |
Ghi chú: - Số liệu báo cáo tháng tính từ ngày 16 tháng trước cho đến hết ngày 15 tháng báo cáo
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch