Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2013
|
Ước tính tháng 8/ 2013 |
8 tháng năm 2013 |
Tháng 8/2013 so với tháng trước (%) |
Tháng 8/2013 so với tháng 8/2012 |
8 tháng 2013 so với cùng kỳ năm trước |
Tổng số |
676.719 |
4.875.447 |
102,8 |
122,0 |
107,9 |
Chia theo phương tiện đến |
|||||
Đường không |
525.993 |
3.890.430 |
103,9 |
118,9 |
105,6 |
Đường biển |
11.489 |
150.978 |
60,6 |
38,7 |
87,2 |
Đường bộ |
139.237 |
834.039 |
104,7 |
167,9 |
126,1 |
Chia theo mục đích chuyến đi |
|||||
Du lịch, nghỉ ngơi |
414.842 |
2.987.662 |
102,8 |
121,3 |
110,8 |
Đi công việc |
112.342 |
814.989 |
102,0 |
116,8 |
105,8 |
Thăm thân nhân |
113.131 |
812.804 |
103,1 |
130,6 |
105,1 |
Các mục đích khác |
36.404 |
259.992 |
103,8 |
120,5 |
92,7 |
Chia theo một số thị trường |
|||||
Nga |
18.776 |
189.317 |
112,8 |
243,7 |
163,1 |
Trung Quốc |
190.358 |
1.189.279 |
109,9 |
158,0 |
133,1 |
Indonesia |
7.881 |
48.920 |
134,4 |
146,3 |
125,6 |
Thái Lan |
22.862 |
174.625 |
102,0 |
116,1 |
124,2 |
Niudilân |
2.546 |
20.568 |
75,4 |
108,6 |
121,9 |
Úc |
22.365 |
214.108 |
71,5 |
112,6 |
112,7 |
Malaisia |
22.760 |
212.217 |
87,1 |
110,5 |
111,9 |
Anh |
18.070 |
123.531 |
125,3 |
126,1 |
107,1 |
Hàn Quốc |
65.153 |
504.292 |
122,3 |
110,0 |
105,0 |
Tây Ban Nha |
6.711 |
20.689 |
215,2 |
113,7 |
104,7 |
Na Uy |
1.276 |
15.458 |
31,4 |
122,7 |
104,7 |
Nhật |
54.018 |
392.990 |
121,4 |
115,3 |
104,4 |
Bỉ |
2.136 |
14.679 |
73,3 |
107,7 |
104,2 |
Hà Lan |
5.709 |
32.624 |
91,7 |
106,7 |
103,2 |
Campuchia |
28.593 |
215.095 |
93,3 |
116,2 |
101,4 |
Italy |
4.733 |
22.033 |
242,3 |
109,5 |
98,9 |
Philippin |
8.167 |
64.576 |
107,3 |
112,0 |
98,1 |
Singapo |
14.450 |
120.362 |
98,2 |
99,1 |
96,8 |
Mỹ |
29.732 |
299.089 |
81,0 |
97,2 |
96,5 |
Thuỵ Sĩ |
2.158 |
19.135 |
81,1 |
103,2 |
93,6 |
Pháp |
21.367 |
146.308 |
135,0 |
101,8 |
92,3 |
Đài Loan |
37.033 |
264.744 |
81,3 |
111,4 |
91,9 |
Lào |
15.820 |
83.738 |
90,4 |
83,7 |
89,7 |
Đan Mạch |
1.655 |
18.573 |
46,0 |
116,9 |
87,4 |
Canada |
7.085 |
71.771 |
81,3 |
98,3 |
87,3 |
Thuỵ Điển |
1.140 |
22.000 |
45,5 |
92,8 |
82,1 |
Phần Lan |
620 |
9.845 |
57,0 |
205,3 |
76,4 |
Đức |
11.037 |
52.036 |
162,9 |
136,2 |
71,6 |
Hồng Kông |
853 |
5.934 |
96,2 |
92,9 |
66,6 |
Các thị trường khác |
50.563 |
305.819 |
93,4 |
104,7 |
84,5 |
(Nguồn:Tổng cục Thống kê)
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch