Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2016
Chỉ tiêu |
Ước tính tháng 8/2016 |
8 tháng năm 2016 (Lượt khách) |
Tháng 8/2016 so với tháng trước (%) |
Tháng 8/2016 so với tháng 8/2015 (%) |
8 tháng 2016 so với cùng kỳ năm trước (%) |
Tổng số | 899.738 | 6.452.373 | 106,3 | 134,4 | 125,4 |
Chia theo phương tiện đến | |||||
1. Đường không | 779.008 | 5.438.933 | 105,3 | 127,7 | 128,5 |
2. Đường biển | 12.528 | 98.849 | 108,7 | 220,6 | 84,6 |
3. Đường bộ | 108.202 | 914.591 | 114,0 | 202,4 | 114,5 |
Chia theo một số thị trường | |||||
Hồng Kông | 3.408 | 22.805 | 115,0 | 127,6 | 192,8 |
Trung Quốc | 283.995 | 1.752.526 | 107,6 | 178,6 | 157,9 |
Hàn Quốc | 147.028 | 1.005.057 | 125,7 | 141,2 | 137,6 |
Thái Lan | 17.785 | 171.420 | 99,6 | 118,0 | 134,9 |
Italia | 7.552 | 34.977 | 249,6 | 137,2 | 131,8 |
Tây Ban Nha | 12.784 | 35.619 | 266,5 | 134,0 | 127,6 |
Lào | 12.882 | 84.814 | 79,8 | 107,1 | 126,6 |
New Zealand | 4.578 | 27.347 | 86,1 | 167,1 | 126,4 |
Nga | 32.307 | 265.554 | 111,9 | 146,3 | 125,0 |
Thụy Điển | 1.465 | 27.227 | 53,7 | 125,1 | 124,3 |
Hà Lan | 9.616 | 44.155 | 130,9 | 146,4 | 123,7 |
Anh | 25.171 | 172.844 | 130,0 | 119,9 | 122,8 |
Đức | 15.967 | 113.388 | 151,3 | 119,0 | 117,7 |
Đài Loan | 45.176 | 341.250 | 84,1 | 111,9 | 115,4 |
Mỹ | 42.322 | 386.802 | 82,1 | 118,5 | 114,8 |
Malaysia | 26.207 | 252.424 | 99,4 | 106,8 | 114,7 |
Đan Mạch | 1.837 | 22.934 | 44,9 | 114,7 | 114,2 |
Canada | 7.738 | 83.086 | 86,8 | 114,2 | 113,8 |
Pháp | 23.877 | 166.091 | 131,2 | 114,2 | 113,4 |
Nhật | 69.083 | 482.358 | 120,4 | 109,2 | 112,1 |
Philippines | 9.475 | 70.644 | 109,0 | 114,8 | 111,1 |
Indonesia | 5.628 | 45.890 | 68,1 | 93,9 | 110,7 |
Na Uy | 1.411 | 17.173 | 35,0 | 109,5 | 109,6 |
Thụy Sỹ | 2.396 | 21.347 | 84,0 | 122,6 | 109,6 |
Singapore | 17.842 | 159.492 | 105,3 | 92,9 | 109,2 |
Bỉ | 2.481 | 17.492 | 67,8 | 108,5 | 108,3 |
Úc | 23.336 | 219.047 | 76,1 | 107,5 | 106,7 |
Phần Lan | 414 | 11.222 | 75,0 | 86,6 | 102,9 |
Campuchia | 13.595 | 119.662 | 64,4 | 156,0 | 87,1 |
Các thị trường khác | 32.017 | 277.370 | 108,6 | 118,5 | 108,6 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Ý kiến của bạn
Số lượng khách Quốc tế đến Việt Nam khác
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1 năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 2 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 3 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 4 tháng đầu năm 2005
- Lượng khách quốc tế đến VN 5 tháng đầu năm 2005
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2015
- Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 8 và 8 tháng năm 2017
- Lượng khách quốc tế đến VN 6 tháng đầu năm 2005
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch