Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THẾ ANH | ||
Số thẻ HDV | 279121754 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | BÙI THỊ HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 256120305 | |||
Ngày hết hạn | 17/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | HUỲNH XUÂN HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 179121747 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
4 | Họ và tên | MAI TẤN ĐẠT | ||
Số thẻ HDV | 179121840 | |||
Ngày hết hạn | 17/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | HUỲNH TẤN TÀI | ||
Số thẻ HDV | 282110165 | |||
Ngày hết hạn | 26/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | ĐẶNG NGUYỄN TÂM CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 284100116 | |||
Ngày hết hạn | 11/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | HOÀNG VĂN GIANG | ||
Số thẻ HDV | 131100180 | |||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | HUỲNH VĂN KHỎE | ||
Số thẻ HDV | 292120207 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | LIÊU TAM MUỘI | ||
Số thẻ HDV | 148100164 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | TRẦN LƯU MỸ NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 248110238 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | ĐOÀN KIM CƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 183100121 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 164100102 | |||
Ngày hết hạn | 16/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Gia Lai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH HOA | ||
Số thẻ HDV | 156110242 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
14 | Họ và tên | CHU THỊ NHỊ | ||
Số thẻ HDV | 120100115 | |||
Ngày hết hạn | 22/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ DUY ÁI | ||
Số thẻ HDV | 240100108 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | HOÀNG THANH NAM | ||
Số thẻ HDV | 244110111 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN CỰ | ||
Số thẻ HDV | 149100112 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | ĐỖ QUỐC VƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 122110307 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN TỬ HỮU | ||
Số thẻ HDV | 146100206 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | NGUYỄN HUY HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 146100448 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch