Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LƯU THỊ THU HƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 222110136 | |||
Ngày hết hạn | 19/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | PHAN VĂN VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 146100104 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MINH THƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 146100456 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
4 | Họ và tên | LẠI NHẬT TRƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101100131 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
5 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN PHẤN | ||
Số thẻ HDV | 101100443 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
6 | Họ và tên | LÂM QUANG TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101100681 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
7 | Họ và tên | NGUYỄN QUANG TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101100949 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | LÊ NGUYỄN MAI HOA | ||
Số thẻ HDV | 101101158 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | HUỲNH VĂN MINH | ||
Số thẻ HDV | 101101374 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | VŨ MINH CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101101617 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | ĐỒNG THỊ CÚC | ||
Số thẻ HDV | 201110156 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101100944 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | NGUYỄN HỒNG SANG | ||
Số thẻ HDV | 179100413 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRẦN VĂN QUÝ | ||
Số thẻ HDV | 101100807 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ DIỄM | ||
Số thẻ HDV | 279100221 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | CAO XUÂN LƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179100892 | |||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
17 | Họ và tên | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179101102 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
18 | Họ và tên | NGUYỄN KIM LOAN | ||
Số thẻ HDV | 179100997 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN TRẦN THẾ DUY | ||
Số thẻ HDV | 279100694 | |||
Ngày hết hạn | 26/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN QUANG | ||
Số thẻ HDV | 279110938 | |||
Ngày hết hạn | 11/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch