Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ QUANG AN | ||
Số thẻ HDV | 264100101 | |||
Ngày hết hạn | 16/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Gia Lai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THANH TÚ | ||
Số thẻ HDV | 256110234 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NÔNG THỊ BÍCH HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 220100103 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 140100124 | |||
Ngày hết hạn | 01/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ TRANG DUNG | ||
Số thẻ HDV | 244110108 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | VÕ XUÂN NIỆM | ||
Số thẻ HDV | 149100120 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | HOÀNG VĂN VŨ | ||
Số thẻ HDV | 122110312 | |||
Ngày hết hạn | 19/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | PHAN THỊ DIỄM QUỲNH | ||
Số thẻ HDV | 146100211 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | HỒ TRÂN | ||
Số thẻ HDV | 146100454 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
10 | Họ và tên | LÊ XUÂN PHÓNG | ||
Số thẻ HDV | 101100134 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Korean |
11 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 101100441 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | NGUYỄN TIẾN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101100683 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | GIANG XUÂN HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 101100951 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101101160 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | BÙI YẾN THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 101101192 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | NGUYỄN ANH HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 101101619 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ LAN | ||
Số thẻ HDV | 101111829 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRẦN NGỌC TRÂM | ||
Số thẻ HDV | 201110226 | |||
Ngày hết hạn | 01/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | VŨ TUẤN ANH | ||
Số thẻ HDV | 201110262 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | NGUYỄN TRỌNG DUY | ||
Số thẻ HDV | 201110278 | |||
Ngày hết hạn | 11/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch