Hướng dẫn viên

1  Họ và tên NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG
  Số thẻ HDV 01/12/2013
Ngày hết hạn 284100121
Nơi cấp thẻ Trà Vinh
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên ĐỖ MINH TUẤN
  Số thẻ HDV 131100181
Ngày hết hạn 06/10/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hải Phòng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
3  Họ và tên NGUYỄN THANH THÔNG
  Số thẻ HDV 292120212
Ngày hết hạn 24/10/2015
Nơi cấp thẻ Tp.Cần Thơ
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
4  Họ và tên HUỲNH THỊ KHUYÊN
  Số thẻ HDV 148100417
Ngày hết hạn 15/10/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
5  Họ và tên TRẦN CÔNG NAM
  Số thẻ HDV 248110225
Ngày hết hạn 15/08/2014
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
6  Họ và tên ĐẶNG VŨ PHONG
  Số thẻ HDV 183100106
Ngày hết hạn 10/08/2013
Nơi cấp thẻ Bến Tre
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
7  Họ và tên NGUYỄN QUANG TRỌNG
  Số thẻ HDV 102110103
Ngày hết hạn 20/01/2014
Nơi cấp thẻ Hà Giang
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
8  Họ và tên NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
  Số thẻ HDV 256110232
Ngày hết hạn 09/09/2014
Nơi cấp thẻ Khánh Hòa
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
9  Họ và tên NGUYỄN HỒNG THI
  Số thẻ HDV 120100113
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Lạng Sơn
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
10  Họ và tên NGUYỄN TRƯỜNG DANH
  Số thẻ HDV 140100109
Ngày hết hạn 01/08/2013
Nơi cấp thẻ Nghệ An
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
11  Họ và tên NGUYỄN THỊ THANH THUÝ
  Số thẻ HDV 272100103
Ngày hết hạn 02/08/2013
Nơi cấp thẻ Tây Ninh
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
12  Họ và tên NGUYỄN THỊ BÊ
  Số thẻ HDV 149100128
Ngày hết hạn 10/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
13  Họ và tên NGUYỄN THỊ THIỂN
  Số thẻ HDV 122100116
Ngày hết hạn 06/06/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
14  Họ và tên NGUYỄN THÀNH ĐÔ
  Số thẻ HDV 146100217
Ngày hết hạn 16/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
15  Họ và tên PHAN BẢN THỊNH
  Số thẻ HDV 146100453
Ngày hết hạn 08/11/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
16  Họ và tên NGUYỄN HOÀI NAM
  Số thẻ HDV 101100138
Ngày hết hạn 12/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
17  Họ và tên ĐỖ CHÍ HƯNG
  Số thẻ HDV 101100439
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
18  Họ và tên NGUYỄN TUẤN TOẢN
  Số thẻ HDV 101100685
Ngày hết hạn 25/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên NGUYỄN XUÂN THỦY
  Số thẻ HDV 101100953
Ngày hết hạn 01/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
20  Họ và tên NGUYỄN HƯNG PHONG
  Số thẻ HDV 101101163
Ngày hết hạn 14/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English